Bản dịch của từ Similar properties trong tiếng Việt

Similar properties

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Similar properties (Noun)

sˈɪməlɚ pɹˈɑpɚtiz
sˈɪməlɚ pɹˈɑpɚtiz
01

Tình trạng tương tự; sự giống nhau hoặc sự tương đồng.

The state of being similar; likeness or resemblance.

Ví dụ

Many communities have similar properties that promote social interaction and cohesion.

Nhiều cộng đồng có những đặc điểm tương tự thúc đẩy sự tương tác xã hội.

Not all neighborhoods share similar properties for community engagement and support.

Không phải tất cả các khu phố đều có những đặc điểm tương tự để tham gia cộng đồng.

What similar properties do successful communities have in promoting social bonds?

Những đặc điểm tương tự nào mà các cộng đồng thành công có trong việc thúc đẩy mối liên kết xã hội?

02

Một đặc điểm mà một cái gì đó chia sẻ với một cái gì khác.

A characteristic that something shares with something else.

Ví dụ

Many cultures have similar properties in their social structures and traditions.

Nhiều nền văn hóa có những đặc điểm tương tự trong cấu trúc xã hội.

Some societies do not share similar properties in their family dynamics.

Một số xã hội không chia sẻ các đặc điểm tương tự trong động lực gia đình.

Do different countries exhibit similar properties in their social behaviors?

Các quốc gia khác nhau có thể thể hiện các đặc điểm tương tự trong hành vi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/similar properties/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Similar properties

Không có idiom phù hợp