Bản dịch của từ Similar properties trong tiếng Việt
Similar properties

Similar properties (Noun)
Tình trạng tương tự; sự giống nhau hoặc sự tương đồng.
The state of being similar; likeness or resemblance.
Many communities have similar properties that promote social interaction and cohesion.
Nhiều cộng đồng có những đặc điểm tương tự thúc đẩy sự tương tác xã hội.
Not all neighborhoods share similar properties for community engagement and support.
Không phải tất cả các khu phố đều có những đặc điểm tương tự để tham gia cộng đồng.
What similar properties do successful communities have in promoting social bonds?
Những đặc điểm tương tự nào mà các cộng đồng thành công có trong việc thúc đẩy mối liên kết xã hội?
Một đặc điểm mà một cái gì đó chia sẻ với một cái gì khác.
A characteristic that something shares with something else.
Many cultures have similar properties in their social structures and traditions.
Nhiều nền văn hóa có những đặc điểm tương tự trong cấu trúc xã hội.
Some societies do not share similar properties in their family dynamics.
Một số xã hội không chia sẻ các đặc điểm tương tự trong động lực gia đình.
Do different countries exhibit similar properties in their social behaviors?
Các quốc gia khác nhau có thể thể hiện các đặc điểm tương tự trong hành vi xã hội không?
Cụm từ "similar properties" thường được dùng để chỉ những đặc điểm hoặc tính chất tương đồng giữa các đối tượng hoặc yếu tố khác nhau. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như khoa học, toán học, và triết học để so sánh và phân tích. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách viết và phát âm cụm từ này. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo lĩnh vực chuyên môn.