Bản dịch của từ Similar properties trong tiếng Việt
Similar properties
Similar properties (Noun)
Tình trạng tương tự; sự giống nhau hoặc sự tương đồng.
The state of being similar; likeness or resemblance.
Một đặc điểm mà một cái gì đó chia sẻ với một cái gì khác.
A characteristic that something shares with something else.
Cụm từ "similar properties" thường được dùng để chỉ những đặc điểm hoặc tính chất tương đồng giữa các đối tượng hoặc yếu tố khác nhau. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như khoa học, toán học, và triết học để so sánh và phân tích. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách viết và phát âm cụm từ này. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo lĩnh vực chuyên môn.