Bản dịch của từ Simple truth trong tiếng Việt

Simple truth

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Simple truth (Phrase)

sˈɪmpəl tɹˈuθ
sˈɪmpəl tɹˈuθ
01

Một thực tế hoặc nguyên tắc cơ bản và không phức tạp.

A basic and uncomplicated fact or principle.

Ví dụ

The simple truth is that honesty is always the best policy.

Sự thật đơn giản là trung thực luôn là chính sách tốt nhất.

There is no simple truth in the complexity of human relationships.

Không có sự thật đơn giản trong sự phức tạp của mối quan hệ con người.

Is the simple truth about happiness really just being content with life?

Sự thật đơn giản về hạnh phúc có thực sự chỉ là hài lòng với cuộc sống không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/simple truth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Simple truth

Không có idiom phù hợp