Bản dịch của từ Simple truth trong tiếng Việt
Simple truth

Simple truth (Phrase)
The simple truth is that honesty is always the best policy.
Sự thật đơn giản là trung thực luôn là chính sách tốt nhất.
There is no simple truth in the complexity of human relationships.
Không có sự thật đơn giản trong sự phức tạp của mối quan hệ con người.
Is the simple truth about happiness really just being content with life?
Sự thật đơn giản về hạnh phúc có thực sự chỉ là hài lòng với cuộc sống không?
Cụm từ "simple truth" thường được hiểu là một sự thật rõ ràng và dễ hiểu, không phức tạp. Trong ngữ cảnh này, "simple" chỉ sự đơn giản, trong khi "truth" chỉ bản chất hoặc thực tế của một vấn đề. Cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa hai phương ngữ này.
Từ "simple" bắt nguồn từ tiếng Latin "simplis", là hình thức số ít của "simplex", có nghĩa là "đơn giản" hoặc "không phức tạp". Từ này liên quan đến ý tưởng về sự rõ ràng và dễ hiểu. Sự kết hợp với "truth" (từ tiếng Latin "veritas") làm nổi bật đặc tính không phức tạp của sự thật. Khái niệm "simple truth" nhấn mạnh giá trị của sự thật mà không bị che khuất bởi sự phức tạp, phản ánh một xu hướng trong triết học và giao tiếp hiện đại.
Cụm từ "simple truth" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi thí sinh thường phải thảo luận về các luận điểm và khái niệm rõ ràng. Trong các bối cảnh khác, cụm này thường được sử dụng để chỉ những thực tế rõ ràng, không phức tạp trong cuộc sống hàng ngày, như khi giản lược các vấn đề phức tạp thành những ý tưởng dễ hiểu hơn trong giao tiếp hoặc giảng dạy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp