Bản dịch của từ Simples trong tiếng Việt
Simples

Simples (Interjection)
Được sử dụng để truyền đạt rằng một cái gì đó rất đơn giản.
Used to convey that something is very straightforward.
This social issue is simples to solve with community support.
Vấn đề xã hội này thật đơn giản để giải quyết với sự hỗ trợ cộng đồng.
Social change is not simples without public engagement.
Thay đổi xã hội không đơn giản nếu thiếu sự tham gia của công chúng.
Is it really simples to create a better society?
Liệu việc tạo ra một xã hội tốt đẹp hơn có thật sự đơn giản không?
Writing an essay is simples.
Viết một bài luận rất đơn giản.
Remembering all the rules is not simples.
Nhớ tất cả các quy tắc không đơn giản.
Họ từ
Từ "simples" là dạng số nhiều của tính từ "simple", nghĩa là đơn giản. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tiếng Anh, "simples" thường được sử dụng như một ngữ liệu hiện đại trong văn hóa đại chúng, đặc biệt trên mạng xã hội, thể hiện sự nhấn mạnh hoặc châm biếm về tính đơn giản. Ở Anh, từ này được dùng phổ biến hơn trong các phương tiện truyền thông. Chưa có sự phân biệt cụ thể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong trường hợp này; tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Từ "simples" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "simplex", nghĩa là "đơn giản" hoặc "không phức tạp". Tiền tố "sim-" bắt nguồn từ "sine", có nghĩa là "không" và từ "plex", nghĩa là "tổ hợp" hoặc "phức tạp". Trong tiếng Anh và các ngôn ngữ châu Âu khác, nghĩa của nó đã phát triển để chỉ những sự vật hay ý tưởng không bị rối rắm, thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và y học để chỉ những thành phần đơn lẻ. Sự kết nối này thể hiện qua việc nhấn mạnh tính đơn giản trong cấu trúc và chức năng của đối tượng được xét đến.
Từ "simples" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng hàng ngày trong giao tiếp không chính thức, nhất là trong các diễn đạt cụm từ "simples" để nhấn mạnh sự đơn giản hoặc dễ dàng của một vấn đề nào đó. Sự xuất hiện của nó chủ yếu trong các tình huống đời sống hằng ngày hoặc trong các diễn đàn trực tuyến, nơi người nói muốn tạo sự gần gũi và thân thiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



