Bản dịch của từ Single-issue group trong tiếng Việt
Single-issue group
Single-issue group (Phrase)
The single-issue group advocates for climate change awareness in schools.
Nhóm vấn đề đơn lẻ vận động cho nhận thức về biến đổi khí hậu trong trường học.
The single-issue group does not support broader social causes.
Nhóm vấn đề đơn lẻ không ủng hộ các nguyên nhân xã hội rộng lớn hơn.
Is the single-issue group effective in promoting mental health awareness?
Nhóm vấn đề đơn lẻ có hiệu quả trong việc nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần không?
Nhóm vấn đề đơn lẻ (single-issue group) là thuật ngữ dùng để chỉ các tổ chức hoặc nhóm có mục tiêu chiến dịch tập trung vào một vấn đề cụ thể, chẳng hạn như môi trường, quyền phụ nữ, hoặc quyền của các nhóm thiểu số. Các nhóm này thường không mở rộng hoạt động ra các vấn đề xã hội hay chính trị khác. Sự khác biệt giữa Anh-Mỹ không rõ ràng trong cách sử dụng, nhưng cả hai đều hiểu khái niệm này như một hình thức vận động xã hội.
Cụm từ "single-issue group" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "single" xuất phát từ tiếng Latinh "singulus", nghĩa là "một" hay "đơn lẻ", và "issue" bắt nguồn từ tiếng Latinh "exire", nghĩa là "ra ngoài", ám chỉ đến một vấn đề cụ thể. Khái niệm này được phát triển trong thế kỷ 20 để chỉ những tổ chức tập trung vào một luận điểm hoặc vấn đề cụ thể, như môi trường hoặc quyền lợi của nhân quyền. Sự phát triển này phản ánh xu hướng chuyên môn hóa trong các phong trào xã hội hiện đại.
Cụm từ "single-issue group" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị, xã hội hoặc các phong trào đấu tranh. Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ những tổ chức hoặc nhóm chỉ tập trung vào một vấn đề cụ thể, như bảo vệ môi trường hoặc quyền lợi của một nhóm dân cư nhất định. Nội dung này thường gặp trong các bài báo cáo, luận văn chính trị và thảo luận xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp