Bản dịch của từ Single-issue group trong tiếng Việt

Single-issue group

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Single-issue group (Phrase)

01

Một nhóm tập trung vào một chủ đề hoặc mối quan tâm cụ thể.

A group that focuses on a specific topic or concern.

Ví dụ

The single-issue group advocates for climate change awareness in schools.

Nhóm vấn đề đơn lẻ vận động cho nhận thức về biến đổi khí hậu trong trường học.

The single-issue group does not support broader social causes.

Nhóm vấn đề đơn lẻ không ủng hộ các nguyên nhân xã hội rộng lớn hơn.

Is the single-issue group effective in promoting mental health awareness?

Nhóm vấn đề đơn lẻ có hiệu quả trong việc nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Single-issue group cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Single-issue group

Không có idiom phù hợp