Bản dịch của từ Single woman trong tiếng Việt
Single woman

Single woman (Noun Countable)
Một người phụ nữ chưa chồng.
An unmarried woman.
A single woman can live independently and enjoy her freedom.
Một người phụ nữ độc thân có thể sống độc lập và tận hưởng tự do.
Not every single woman wants to get married in her 30s.
Không phải mọi người phụ nữ độc thân đều muốn kết hôn ở tuổi 30.
Is a single woman more likely to travel alone than married women?
Một người phụ nữ độc thân có khả năng đi du lịch một mình hơn phụ nữ đã kết hôn không?
Single woman (Noun)
A single woman can live independently and pursue her own career.
Một người phụ nữ độc thân có thể sống độc lập và theo đuổi sự nghiệp của mình.
Not every single woman wants to get married or have children.
Không phải người phụ nữ độc thân nào cũng muốn kết hôn hoặc có con.
Is being a single woman common in big cities like New York?
Có phải việc là một người phụ nữ độc thân phổ biến ở những thành phố lớn như New York không?
Single woman (Adjective)
Dùng để chỉ một người phụ nữ chưa kết hôn.
Used for referring to a woman who is not married.
A single woman can live independently in a big city.
Một người phụ nữ độc thân có thể sống độc lập ở thành phố lớn.
Not every single woman wants to get married soon.
Không phải người phụ nữ độc thân nào cũng muốn kết hôn sớm.
Is a single woman more likely to travel alone?
Liệu một người phụ nữ độc thân có khả năng đi du lịch một mình không?
Thuật ngữ "single woman" chỉ những phụ nữ chưa kết hôn hoặc không có bạn đời chính thức. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về thuật ngữ này, mặc dù cách sử dụng có thể khác nhau trong bối cảnh văn hóa. Ở Mỹ, thuật ngữ này thường được dùng để miêu tả tình trạng độc thân với connotations tích cực, trong khi ở Anh, nó có thể mang tính chất phong tục hơn, liên quan đến các kỳ vọng xã hội về hôn nhân.
Thuật ngữ "single woman" bắt nguồn từ từ "single", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "singulus", nghĩa là "đơn độc" hoặc "riêng lẻ". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "single" trước khi được đưa vào tiếng Anh. Khái niệm về "single woman" thường phản ánh các trạng thái xã hội và văn hóa, từ việc độc lập cho tới những kỳ vọng trong quan hệ hôn nhân, biểu thị sự thay đổi trong vai trò và sự tự định hình của phụ nữ trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "single woman" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bối cảnh này, nó thường được sử dụng để thảo luận về các chủ đề xã hội, kinh tế và văn hóa liên quan đến phụ nữ độc thân, bao gồm các vấn đề như độc lập tài chính, sự lựa chọn trong mối quan hệ, và sức khỏe tâm lý. Bên cạnh đó, cụm từ này cũng thường thấy trong các tài liệu nghiên cứu, báo cáo xã hội và các cuộc thảo luận về bình đẳng giới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp