Bản dịch của từ Single woman trong tiếng Việt

Single woman

Noun [C] Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Single woman (Noun Countable)

sˈɪŋgl wˈʊmn
sˈɪŋgl wˈʊmn
01

Một người phụ nữ chưa chồng.

An unmarried woman.

Ví dụ

A single woman can live independently and enjoy her freedom.

Một người phụ nữ độc thân có thể sống độc lập và tận hưởng tự do.

Not every single woman wants to get married in her 30s.

Không phải mọi người phụ nữ độc thân đều muốn kết hôn ở tuổi 30.

Is a single woman more likely to travel alone than married women?

Một người phụ nữ độc thân có khả năng đi du lịch một mình hơn phụ nữ đã kết hôn không?

Single woman (Noun)

sˈɪŋgl wˈʊmn
sˈɪŋgl wˈʊmn
01

Một người phụ nữ không trở lại địa vị làm vợ.

A woman who is not returning status as a wife.

Ví dụ

A single woman can live independently and pursue her own career.

Một người phụ nữ độc thân có thể sống độc lập và theo đuổi sự nghiệp của mình.

Not every single woman wants to get married or have children.

Không phải người phụ nữ độc thân nào cũng muốn kết hôn hoặc có con.

Is being a single woman common in big cities like New York?

Có phải việc là một người phụ nữ độc thân phổ biến ở những thành phố lớn như New York không?

Single woman (Adjective)

sˈɪŋgl wˈʊmn
sˈɪŋgl wˈʊmn
01

Dùng để chỉ một người phụ nữ chưa kết hôn.

Used for referring to a woman who is not married.

Ví dụ

A single woman can live independently in a big city.

Một người phụ nữ độc thân có thể sống độc lập ở thành phố lớn.

Not every single woman wants to get married soon.

Không phải người phụ nữ độc thân nào cũng muốn kết hôn sớm.

Is a single woman more likely to travel alone?

Liệu một người phụ nữ độc thân có khả năng đi du lịch một mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/single woman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Single woman

Không có idiom phù hợp