Bản dịch của từ Singling trong tiếng Việt

Singling

Verb Noun [C]

Singling (Verb)

sˈɪŋgəlɪŋ
sˈɪŋglɪŋ
01

Để phân biệt hoặc tách biệt với những người khác.

To distinguish or separate from others.

Ví dụ

She struggled with singling out the main idea in the essay.

Cô ấy gặp khó khăn khi phân biệt ý chính trong bài luận.

He avoided singling people out for criticism during the group discussion.

Anh ấy tránh phân biệt người để chỉ trích trong cuộc thảo luận nhóm.

Did you have trouble singling out the key points in your presentation?

Bạn có gặp khó khăn khi phân biệt các điểm chính trong bài thuyết trình của mình không?

Dạng động từ của Singling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Single

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Singled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Singled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Singles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Singling

Singling (Noun Countable)

sˈɪŋgəlɪŋ
sˈɪŋglɪŋ
01

Sừng chẻ không phân nhánh của một con nai.

A deers unbranched forked horn.

Ví dụ

The singling of the young deer was a rare sight.

Việc đơn độc của con nai trẻ là một cảnh hiếm.

There was no singling among the older deer in the herd.

Không có sự đơn độc nào giữa những con nai già trong đàn.

Was the singling of the deer caused by the recent drought?

Việc đơn độc của con nai có phải do hạn hán gần đây gây ra không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Singling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a problem you had while shopping online or while shopping in a store
[...] My father decided that he loved all the teas except one, and so I that one out [...]Trích: Describe a problem you had while shopping online or while shopping in a store
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment
[...] The streets must be lined with trees, and there must be large parks in every neighbourhood [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/12/2023
[...] Overall, computer households were most common for the majority of the period [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/12/2023
IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] They're not just pictures to me; they're memories, stories, and emotions encapsulated in a frame [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Singling

Không có idiom phù hợp