Bản dịch của từ Singling trong tiếng Việt
Singling

Singling (Verb)
Để phân biệt hoặc tách biệt với những người khác.
To distinguish or separate from others.
She struggled with singling out the main idea in the essay.
Cô ấy gặp khó khăn khi phân biệt ý chính trong bài luận.
He avoided singling people out for criticism during the group discussion.
Anh ấy tránh phân biệt người để chỉ trích trong cuộc thảo luận nhóm.
Did you have trouble singling out the key points in your presentation?
Bạn có gặp khó khăn khi phân biệt các điểm chính trong bài thuyết trình của mình không?
Dạng động từ của Singling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Single |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Singled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Singled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Singles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Singling |
Singling (Noun Countable)
Sừng chẻ không phân nhánh của một con nai.
A deers unbranched forked horn.
The singling of the young deer was a rare sight.
Việc đơn độc của con nai trẻ là một cảnh hiếm.
There was no singling among the older deer in the herd.
Không có sự đơn độc nào giữa những con nai già trong đàn.
Was the singling of the deer caused by the recent drought?
Việc đơn độc của con nai có phải do hạn hán gần đây gây ra không?
Họ từ
"Singling" là danh từ, xuất phát từ động từ "to single", có nghĩa là lựa chọn ra một cá nhân hoặc một vật giữa một nhóm. Trong ngữ cảnh âm nhạc, "singling" có thể ám chỉ đến việc biểu diễn hoặc hát một bài hát một cách độc lập. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "singling" được sử dụng tương tự, song ở Anh có thể thường xuất hiện trong ngữ cảnh cụ thể hơn liên quan đến âm nhạc, trong khi ở Mỹ có thể mang ý nghĩa rộng rãi hơn.
Từ "singling" có nguồn gốc từ động từ "to single", bắt nguồn từ tiếng Latinh "singularis", có nghĩa là "đơn lẻ" hoặc "riêng biệt". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ hành động tách biệt hoặc xác định một cá thể trong số nhiều cá thể khác. Hiện nay, "singling" thường được sử dụng để mô tả hành động lựa chọn hoặc cô lập một đối tượng, điều này phản ánh rõ sự kế thừa ý nghĩa của nó từ gốc Latinh.
Từ "singling" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi người dự thi cần nhận diện và phân tích thông tin cụ thể. Trong phần Viết và Nói, cụm từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về việc phân biệt hoặc chỉ định đặc điểm của một đối tượng cụ thể. Ngoài ra, "singling" cũng thường được sử dụng trong bối cảnh xã hội, chẳng hạn như khi thảo luận về sự kỳ thị hoặc vấn đề phân biệt đối xử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



