Bản dịch của từ Singling trong tiếng Việt

Singling

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Singling(Verb)

sˈɪŋgəlɪŋ
sˈɪŋglɪŋ
01

Để phân biệt hoặc tách biệt với những người khác.

To distinguish or separate from others.

Ví dụ

Dạng động từ của Singling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Single

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Singled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Singled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Singles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Singling

Singling(Noun Countable)

sˈɪŋgəlɪŋ
sˈɪŋglɪŋ
01

Sừng chẻ không phân nhánh của một con nai.

A deers unbranched forked horn.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ