Bản dịch của từ Sissyish trong tiếng Việt

Sissyish

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sissyish (Adjective)

sˈɪsɨʃɨŋ
sˈɪsɨʃɨŋ
01

Có những phẩm chất hoặc đặc điểm của một người yếu đuối; yếu đuối, rụt rè hoặc nữ tính.

Having the qualities or characteristics of a sissy weak timid or effeminate.

Ví dụ

Many people think being sissyish is not acceptable in society.

Nhiều người nghĩ rằng tính sissyish là không chấp nhận trong xã hội.

He does not want to seem sissyish at the social event.

Anh ấy không muốn có vẻ sissyish tại sự kiện xã hội.

Is it wrong to be sissyish in today's social climate?

Có sai khi trở nên sissyish trong khí hậu xã hội ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sissyish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sissyish

Không có idiom phù hợp