Bản dịch của từ Sissyish trong tiếng Việt
Sissyish

Sissyish (Adjective)
Có những phẩm chất hoặc đặc điểm của một người yếu đuối; yếu đuối, rụt rè hoặc nữ tính.
Having the qualities or characteristics of a sissy weak timid or effeminate.
Many people think being sissyish is not acceptable in society.
Nhiều người nghĩ rằng tính sissyish là không chấp nhận trong xã hội.
He does not want to seem sissyish at the social event.
Anh ấy không muốn có vẻ sissyish tại sự kiện xã hội.
Is it wrong to be sissyish in today's social climate?
Có sai khi trở nên sissyish trong khí hậu xã hội ngày nay không?
Từ "sissyish" là một tính từ chỉ tính cách hoặc hành vi được coi là yếu đuối, nữ tính, hoặc không phù hợp với chuẩn mực nam tính truyền thống. Thuật ngữ này mang theo sắc thái tiêu cực, thường dùng để chỉ trích những người đàn ông thể hiện những đặc điểm mà xã hội gán cho phái nữ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của từ này không có sự khác biệt rõ rệt, nhưng cả hai nền văn hóa vẫn có những quan điểm khác nhau về vấn đề nam tính.
Từ "sissyish" có nguồn gốc từ động từ "sissy", xuất phát từ hình thức rút gọn của từ "sister", có nghĩa là "chị em". Trong ngữ cảnh lịch sử, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 để miêu tả những người đàn ông thể hiện tính cách yếu đuối, dễ xúc động, thường bị xem là không nam tính. Ngày nay, "sissyish" thường chỉ những đặc điểm hoặc hành vi bị cho là thiếu quyết đoán hoặc thiếu sức mạnh, thể hiện sự liên kết giữa việc phê phán các biểu hiện giới tính không tuân theo quy chuẩn.
Từ "sissyish" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi sự diễn giải và lập luận chính xác thường được ưu tiên. Trong phần nghe và đọc, từ này cũng ít gặp do tính chất không trang trọng và thiên về ngữ cảnh thân mật. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận xã hội hoặc văn hóa để chỉ những hành vi hoặc đặc điểm được coi là thiếu nam tính, ảnh hưởng đến nhận thức về giới tính trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp