Bản dịch của từ Sithe trong tiếng Việt

Sithe

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sithe (Noun)

01

Hình thức lỗi thời của lưỡi hái.

Obsolete form of scythe.

Ví dụ

Farmers used a sithe to harvest wheat in the 1800s.

Nông dân đã sử dụng một chiếc sithe để thu hoạch lúa mì vào những năm 1800.

Many people do not know what a sithe is today.

Nhiều người không biết sithe là gì ngày nay.

Is a sithe still used in modern farming practices?

Có phải sithe vẫn được sử dụng trong các phương pháp nông nghiệp hiện đại không?

Sithe (Verb)

01

Dạng lưỡi hái đã lỗi thời.

Obsolete form of scythe.

Ví dụ

Farmers used to sithe wheat during harvest season in October.

Nông dân đã từng dùng sithe để thu hoạch lúa mì vào tháng Mười.

They do not sithe grass anymore; they use modern mowers instead.

Họ không dùng sithe để cắt cỏ nữa; họ dùng máy cắt hiện đại.

Did people really sithe crops in the past?

Liệu mọi người có thực sự dùng sithe để thu hoạch mùa màng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sithe cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sithe

Không có idiom phù hợp