Bản dịch của từ Sitting position trong tiếng Việt

Sitting position

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sitting position (Noun)

sˈɪtɨŋ pəzˈɪʃən
sˈɪtɨŋ pəzˈɪʃən
01

Cách một người nào đó đang ngồi.

The way in which someone is sitting.

Ví dụ

She prefers a comfortable sitting position during social gatherings.

Cô ấy thích tư thế ngồi thoải mái trong các buổi gặp gỡ xã hội.

He does not maintain a good sitting position at the party.

Anh ấy không giữ tư thế ngồi tốt tại bữa tiệc.

What is the best sitting position for group discussions?

Tư thế ngồi nào là tốt nhất cho các cuộc thảo luận nhóm?

Sitting position (Adjective)

sˈɪtɨŋ pəzˈɪʃən
sˈɪtɨŋ pəzˈɪʃən
01

Ở tư thế ngồi; không di chuyển.

In a sitting position not moving.

Ví dụ

Many people prefer a sitting position during social gatherings.

Nhiều người thích tư thế ngồi trong các buổi gặp gỡ xã hội.

She is not in a sitting position during the meeting.

Cô ấy không ở tư thế ngồi trong cuộc họp.

Is everyone comfortable in a sitting position at the event?

Mọi người có thoải mái trong tư thế ngồi tại sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sitting position/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sitting position

Không có idiom phù hợp