Bản dịch của từ Sitting position trong tiếng Việt
Sitting position

Sitting position (Noun)
She prefers a comfortable sitting position during social gatherings.
Cô ấy thích tư thế ngồi thoải mái trong các buổi gặp gỡ xã hội.
He does not maintain a good sitting position at the party.
Anh ấy không giữ tư thế ngồi tốt tại bữa tiệc.
What is the best sitting position for group discussions?
Tư thế ngồi nào là tốt nhất cho các cuộc thảo luận nhóm?
Sitting position (Adjective)
Ở tư thế ngồi; không di chuyển.
In a sitting position not moving.
Many people prefer a sitting position during social gatherings.
Nhiều người thích tư thế ngồi trong các buổi gặp gỡ xã hội.
She is not in a sitting position during the meeting.
Cô ấy không ở tư thế ngồi trong cuộc họp.
Is everyone comfortable in a sitting position at the event?
Mọi người có thoải mái trong tư thế ngồi tại sự kiện không?
Cụm từ "sitting position" được sử dụng để chỉ tư thế ngồi, mô tả cách cơ thể con người được đặt khi ở trạng thái ngồi. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh. Ở Anh, thuật ngữ này thường đi kèm với các chỉ dẫn về tư thế thích hợp, trong khi ở Mỹ, nó có thể được dùng trong ngữ cảnh thể thao hoặc sức khỏe.
Thuật ngữ "sitting position" xuất phát từ từ "sitting", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sittan", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sedere", mang nghĩa là ngồi. "Position" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "positio", có nghĩa là đặt hoặc vị trí. Về lịch sử, cách diễn đạt này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ tư thế ngồi mà con người thường áp dụng. Ngày nay, "sitting position" thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến sức khỏe, thể dục và tâm lý học, nhấn mạnh tầm quan trọng của tư thế trong việc duy trì sức khỏe và giảm căng thẳng.
Cụm từ "sitting position" thường xuất hiện ở mức độ trung bình trong bài thi IELTS, chủ yếu trong phần nghe và nói, liên quan đến đề tài sức khỏe hoặc thể dục thể thao. Từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh đơn giản mô tả tư thế ngồi trong các bài viết nghiên cứu, hướng dẫn thể dục, hoặc trong lĩnh vực y học, nơi mà tư thế ngồi ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể. Nói chung, cụm từ này mang tính ứng dụng cao trong các cuộc thảo luận về ergonomics và thể lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp