Bản dịch của từ Sixer trong tiếng Việt

Sixer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sixer (Noun)

01

Người đứng đầu nhóm sáu bánh brownies hoặc cubs.

The leader of a group of six brownies or cubs.

Ví dụ

Emily was the sixer for her Brownie troop last year.

Emily là người dẫn đầu nhóm Brownie của cô ấy năm ngoái.

The sixer did not attend the meeting yesterday.

Người dẫn đầu đã không tham dự cuộc họp hôm qua.

Is Sarah the sixer of the Cubs this season?

Có phải Sarah là người dẫn đầu của nhóm Cubs mùa này không?

02

Một cú đánh trong sáu lần chạy.

A hit for six runs.

Ví dụ

In cricket, a sixer is a spectacular hit for six runs.

Trong cricket, một sixer là cú đánh ngoạn mục cho sáu điểm.

Last match, John did not hit a sixer at all.

Trận đấu trước, John không đánh được một sixer nào.

Did you see that sixer from Sarah during the game?

Bạn có thấy cú sixer của Sarah trong trận đấu không?

03

Một cơ thể sáu múi.

A sixpack.

Ví dụ

John showed off his sixer at the beach last summer.

John khoe cơ bụng sáu múi của mình ở bãi biển mùa hè trước.

Many people do not achieve a sixer through regular workouts.

Nhiều người không đạt được cơ bụng sáu múi qua việc tập luyện đều đặn.

Does Mark have a sixer after his fitness routine?

Mark có cơ bụng sáu múi sau khi tập luyện không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sixer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sixer

Không có idiom phù hợp