Bản dịch của từ Sixer trong tiếng Việt
Sixer

Sixer (Noun)
Emily was the sixer for her Brownie troop last year.
Emily là người dẫn đầu nhóm Brownie của cô ấy năm ngoái.
The sixer did not attend the meeting yesterday.
Người dẫn đầu đã không tham dự cuộc họp hôm qua.
Is Sarah the sixer of the Cubs this season?
Có phải Sarah là người dẫn đầu của nhóm Cubs mùa này không?
Một cú đánh trong sáu lần chạy.
A hit for six runs.
In cricket, a sixer is a spectacular hit for six runs.
Trong cricket, một sixer là cú đánh ngoạn mục cho sáu điểm.
Last match, John did not hit a sixer at all.
Trận đấu trước, John không đánh được một sixer nào.
Did you see that sixer from Sarah during the game?
Bạn có thấy cú sixer của Sarah trong trận đấu không?
Một cơ thể sáu múi.
A sixpack.
John showed off his sixer at the beach last summer.
John khoe cơ bụng sáu múi của mình ở bãi biển mùa hè trước.
Many people do not achieve a sixer through regular workouts.
Nhiều người không đạt được cơ bụng sáu múi qua việc tập luyện đều đặn.
Does Mark have a sixer after his fitness routine?
Mark có cơ bụng sáu múi sau khi tập luyện không?
Họ từ
Từ "sixer" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là bóng cricket hoặc bóng chày, để chỉ việc ghi được một điểm số cao nhất, thường là sáu điểm, từ một cú đánh. Trong tiếng Anh, "sixer" có thể không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo bối cảnh thể thao cụ thể. Từ này có thể được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về thành tích thể thao hoặc trong các phê bình về trận đấu.
Từ "sixer" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ "six", nghĩa là số sáu. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là cricket và bóng chày, để chỉ việc ghi điểm tối đa (6 điểm) bằng cách đánh bóng ra ngoài giới hạn. Khái niệm này phản ánh sự gia tăng về điểm số và tầm quan trọng của việc ghi điểm trong các trò chơi, cho thấy mối liên hệ giữa số lượng và thành công trong thể thao.
Từ "sixer" thường xuất hiện trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là cricket, để chỉ một cú đánh làm bóng bay ra ngoài ranh giới trong một lần thực hiện. Trong kỳ thi IELTS, tần suất xuất hiện của từ này trong bốn kĩ năng nghe, nói, đọc, viết là thấp, do tính chất chuyên ngành và tính không phổ biến của nó trong ngôn ngữ hằng ngày. Trong các cuộc trò chuyện thể thao, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các trận đấu cricket hoặc trình diễn của các vận động viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp