Bản dịch của từ Sixer trong tiếng Việt
Sixer
Sixer (Noun)
Emily was the sixer for her Brownie troop last year.
Emily là người dẫn đầu nhóm Brownie của cô ấy năm ngoái.
The sixer did not attend the meeting yesterday.
Người dẫn đầu đã không tham dự cuộc họp hôm qua.
Is Sarah the sixer of the Cubs this season?
Có phải Sarah là người dẫn đầu của nhóm Cubs mùa này không?
Một cú đánh trong sáu lần chạy.
A hit for six runs.
In cricket, a sixer is a spectacular hit for six runs.
Trong cricket, một sixer là cú đánh ngoạn mục cho sáu điểm.
Last match, John did not hit a sixer at all.
Trận đấu trước, John không đánh được một sixer nào.
Did you see that sixer from Sarah during the game?
Bạn có thấy cú sixer của Sarah trong trận đấu không?
Một cơ thể sáu múi.
A sixpack.
John showed off his sixer at the beach last summer.
John khoe cơ bụng sáu múi của mình ở bãi biển mùa hè trước.
Many people do not achieve a sixer through regular workouts.
Nhiều người không đạt được cơ bụng sáu múi qua việc tập luyện đều đặn.
Does Mark have a sixer after his fitness routine?
Mark có cơ bụng sáu múi sau khi tập luyện không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp