Bản dịch của từ Sixfold trong tiếng Việt
Sixfold
Sixfold (Adjective)
Nhiều gấp sáu lần hoặc nhiều hơn.
Six times as great or as numerous.
The population of City A increased sixfold in the last decade.
Dân số của Thành phố A tăng gấp sáu lần trong thập kỷ qua.
The sixfold growth of jobs is not seen in City B.
Sự tăng trưởng gấp sáu lần về việc làm không thấy ở Thành phố B.
Has the sixfold rise in housing prices affected residents in City C?
Việc tăng gấp sáu lần giá nhà có ảnh hưởng đến cư dân ở Thành phố C không?
Sixfold (Adverb)
The population increased sixfold in the last ten years.
Dân số đã tăng gấp sáu lần trong mười năm qua.
The charity did not raise sixfold donations this year.
Tổ chức từ thiện không quyên góp được gấp sáu lần năm nay.
Did the funding increase sixfold for social programs?
Liệu ngân sách có tăng gấp sáu lần cho các chương trình xã hội không?
Từ "sixfold" được sử dụng để chỉ sự gia tăng hoặc số lượng gấp sáu lần. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như tính từ hoặc trạng từ. Ngoài ra, "sixfold" cũng có thể được ghi nhận trong các ngữ cảnh khác nhau, ví dụ như trong toán học, kinh tế hoặc khoa học, để mô tả sự tương quan theo tỉ lệ. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này.
Từ "sixfold" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "six" (sáu) và "fold" (gấp lại), chứa đựng ý nghĩa mô tả số lượng tăng lên gấp bội. Rễ từ tiếng Latin "sex" (sáu) kết hợp với kiểu cấu trúc "fold" thể hiện sự gia tăng theo cấp bậc. Đến nay, "sixfold" được sử dụng trong các lĩnh vực toán học và khoa học để chỉ sự tăng trưởng gấp sáu lần, phản ánh sự phát triển và mở rộng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "sixfold" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi tính chính xác và phong phú về ngữ nghĩa được yêu cầu. Biểu thức này thường xuất hiện trong các báo cáo, nghiên cứu khoa học hoặc phân tích số liệu, khi cần diễn tả sự gia tăng theo bội số. Trong những tình huống như thống kê dân số hoặc phân tích tài chính, "sixfold" là cách diễn đạt hữu ích để phác họa sự gia tăng rõ rệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp