Bản dịch của từ Sixte trong tiếng Việt

Sixte

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sixte (Noun)

01

Vị trí thứ sáu trong số tám vị trí đỡ đòn.

The sixth of the eight parrying positions.

Ví dụ

In fencing, the sixte position helps defend against high attacks.

Trong đấu kiếm, vị trí sixte giúp phòng thủ trước các đòn tấn công cao.

The sixte position is not commonly used in modern fencing competitions.

Vị trí sixte không thường được sử dụng trong các cuộc thi đấu kiếm hiện đại.

Is the sixte position effective against opponents with aggressive styles?

Vị trí sixte có hiệu quả trước những đối thủ có phong cách tấn công không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sixte/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sixte

Không có idiom phù hợp