Bản dịch của từ Sixtieth of hour trong tiếng Việt
Sixtieth of hour

Sixtieth of hour (Phrase)
The sixtieth of an hour is one minute in social events.
Một phần sáu mươi của một giờ là một phút trong các sự kiện xã hội.
There are not sixty sixtieths of an hour in five minutes.
Không có sáu mươi phần sáu mươi của một giờ trong năm phút.
How many sixtieths of an hour are in a social gathering?
Có bao nhiêu phần sáu mươi của một giờ trong một buổi tụ tập xã hội?
Từ "sixtieth of hour" (thứ sáu mươi của giờ) đề cập đến một đơn vị thời gian tương đương với một phút, tức là 1/60 của một giờ. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học hoặc lập trình để miêu tả sự chia nhỏ thời gian. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "minute" để biểu thị cùng một khái niệm. Sự khác biệt chính nằm ở ngữ cảnh sử dụng, nhưng về ý nghĩa, chúng tương đương nhau.
Từ "sixtieth of hour" (phút) có nguồn gốc từ tiếng Latin "sexagesimus", mang nghĩa là "thứ sáu". Từ này bắt nguồn từ hệ thống phân chia thời gian cổ đại, trong đó một giờ được chia thành 60 phút. Sự phát triển của khái niệm này liên quan đến nền văn minh Babylon, nơi họ sử dụng hệ đếm cơ sở 60. Ngày nay, từ "sixtieth of hour" được sử dụng để chỉ đơn vị thời gian phổ biến trong các hoạt động hàng ngày.
Cụm từ "sixtieth of hour" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, nó có thể xuất hiện khi thí sinh nghe về thời gian hoặc biểu đồ. Trong phần Đọc, cụm từ này có thể dùng trong các bài viết mô tả thời gian và lịch trình. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, từ ngữ thường được thay thế bởi cách diễn đạt đơn giản hơn như "minute". Ngoài các ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường xuất hiện trong bộ môn thời gian và lịch trình, v.v.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp