Bản dịch của từ Sixtieth of hour trong tiếng Việt

Sixtieth of hour

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sixtieth of hour (Phrase)

sˈɪkstiɨθ ˈʌv ˈaʊɚ
sˈɪkstiɨθ ˈʌv ˈaʊɚ
01

Đơn vị thời gian bằng 1/60 của một giờ.

A unit of time equal to 160th of an hour.

Ví dụ

The sixtieth of an hour is one minute in social events.

Một phần sáu mươi của một giờ là một phút trong các sự kiện xã hội.

There are not sixty sixtieths of an hour in five minutes.

Không có sáu mươi phần sáu mươi của một giờ trong năm phút.

How many sixtieths of an hour are in a social gathering?

Có bao nhiêu phần sáu mươi của một giờ trong một buổi tụ tập xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sixtieth of hour/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sixtieth of hour

Không có idiom phù hợp