Bản dịch của từ Skeevy trong tiếng Việt
Skeevy

Skeevy (Adjective)
Khó chịu, bẩn thỉu hoặc khó chịu.
The skeevy bar on Main Street attracts unwanted attention from locals.
Quán bar tồi tàn trên phố Main thu hút sự chú ý không mong muốn từ người dân.
That skeevy neighborhood is not safe for tourists to explore.
Khu phố tồi tàn đó không an toàn cho khách du lịch khám phá.
Is that skeevy restaurant worth visiting for dinner tonight?
Nhà hàng tồi tàn đó có đáng để ghé thăm vào bữa tối hôm nay không?
"Skeevy" là một từ lóng trong tiếng Anh, thường được dùng để mô tả một cá nhân, tình huống hoặc hành vi có vẻ không đáng tin cậy, không an toàn hoặc đáng nghi ngờ, thường gây cảm giác khó chịu hoặc ghê tởm. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Bắc Mỹ và có thể không phổ biến trong tiếng Anh Anh. Cách phát âm trong tiếng Anh Mỹ có âm đầu /skiːvi/, trong khi tiếng Anh Anh có thể thay đổi nhẹ về ngữ âm nhưng vẫn duy trì nghĩa cơ bản.
Từ "skeevy" có nguồn gốc từ tiếng Yiddish, cụ thể là từ "skeeve", có nghĩa là cảm giác khó chịu hay ghê tởm. Từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào những năm 1980, thường được sử dụng để miêu tả hành vi hay môi trường không đáng tin cậy hoặc có vẻ xấu xa. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến sự ghê tởm và phản cảm, phản ánh bản chất tiêu cực và đáng nghi ngờ mà nó gợi lên trong ngữ cảnh xã hội.
Từ "skeevy" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để miêu tả một điều gì đó đáng ngờ, khó chịu hoặc không tin cậy. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện ít trong phần nghe và đọc, trong khi trong phần nói và viết, nó có thể được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hoặc bài luận về cảm xúc cá nhân hoặc đánh giá về con người. Tình huống thông dụng liên quan đến từ này có thể là miêu tả hành vi của một nhân vật trong phim hoặc một tình huống xã hội bất thường.