Bản dịch của từ Skeevy trong tiếng Việt

Skeevy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skeevy (Adjective)

skˈivi
skˈivi
01

Khó chịu, bẩn thỉu hoặc khó chịu.

Unpleasant squalid or distasteful.

Ví dụ

The skeevy bar on Main Street attracts unwanted attention from locals.

Quán bar tồi tàn trên phố Main thu hút sự chú ý không mong muốn từ người dân.

That skeevy neighborhood is not safe for tourists to explore.

Khu phố tồi tàn đó không an toàn cho khách du lịch khám phá.

Is that skeevy restaurant worth visiting for dinner tonight?

Nhà hàng tồi tàn đó có đáng để ghé thăm vào bữa tối hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/skeevy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skeevy

Không có idiom phù hợp