Bản dịch của từ Skeletal muscle trong tiếng Việt
Skeletal muscle

Skeletal muscle (Noun)
Skeletal muscle helps people perform daily activities like walking and lifting.
Cơ vân giúp mọi người thực hiện các hoạt động hàng ngày như đi bộ và nâng.
Skeletal muscle does not work without the brain's signals and coordination.
Cơ vân không hoạt động nếu không có tín hiệu và sự phối hợp từ não.
How does skeletal muscle contribute to social activities like dancing and sports?
Cơ vân đóng góp như thế nào cho các hoạt động xã hội như khiêu vũ và thể thao?
Cơ vân (skeletal muscle) là loại cơ bắp gắn liền với xương, đóng vai trò chính trong việc duy trì chuyển động và tư thế của cơ thể. Cơ vân thuộc loại cơ có kiểm soát, có cấu trúc sợi và có khả năng co rút nhanh chóng để thực hiện các hoạt động thể chất. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ "skeletal muscle" được sử dụng thống nhất, tuy nhiên có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng và phạm vi nghiên cứu.
Thuật ngữ "skeletal muscle" có nguồn gốc từ tiếng Latin "skeletus", nghĩa là "xương", kết hợp với từ "musculus", có nghĩa là "cơ". Các cơ xương (skeletal muscles) là nhóm cơ chủ yếu gắn liền với khung xương, cho phép chuyển động của cơ thể. Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự liên quan chặt chẽ giữa cấu trúc giải phẫu và chức năng vận động, phản ánh vai trò thiết yếu của chúng trong khả năng vận động tự nhiên của động vật.
Cơ vân (skeletal muscle) là thuật ngữ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần đọc và nói, với tần suất sử dụng trung bình. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu về sinh lý học, thể dục thể thao và y học, nơi thảo luận về cấu trúc, chức năng và vai trò của cơ vân trong chuyển động và duy trì tư thế cơ thể. Cơ vân cũng được đề cập trong các bài viết về dinh dưỡng và sức khỏe, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì khối lượng cơ trong chế độ ăn uống và tập luyện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp