Bản dịch của từ Skeptically trong tiếng Việt

Skeptically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skeptically (Adverb)

skˈɛptɪkəli
skˈɛptɪkli
01

Theo cách đó cho thấy sự nghi ngờ hoặc không tin tưởng.

In a way that shows doubt or disbelief.

Ví dụ

She looked skeptically at the new social media platform.

Cô ấy nhìn một cách hoài nghi vào nền tảng truyền thông xã hội mới.

He listened skeptically to the politician's promises.

Anh ấy lắng nghe một cách hoài nghi vào những lời hứa của chính trị gia.

The group members reacted skeptically to the charity event proposal.

Các thành viên nhóm phản ứng một cách hoài nghi với đề xuất sự kiện từ thiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/skeptically/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skeptically

Không có idiom phù hợp