Bản dịch của từ Skeptically trong tiếng Việt
Skeptically

Skeptically (Adverb)
She looked skeptically at the new social media platform.
Cô ấy nhìn một cách hoài nghi vào nền tảng truyền thông xã hội mới.
He listened skeptically to the politician's promises.
Anh ấy lắng nghe một cách hoài nghi vào những lời hứa của chính trị gia.
The group members reacted skeptically to the charity event proposal.
Các thành viên nhóm phản ứng một cách hoài nghi với đề xuất sự kiện từ thiện.
Từ "skeptically" là trạng từ, có nghĩa là thể hiện sự nghi ngờ, không tin tưởng hoặc có sự hoài nghi đối với một điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, "skeptically" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự thận trọng hoặc phân tích trước khi chấp nhận một thông tin, cho thấy sự cần thiết kiểm tra tính xác thực và độ tin cậy của nó.
Từ "skeptically" bắt nguồn từ tiếng Latinh "skepticus", có nghĩa là "tương đối với sự nghi ngờ". Từ gốc này được chuyển thể từ tiếng Hy Lạp "skeptikos", chỉ một người có thái độ hoài nghi hoặc không dễ dàng tin tưởng. Lịch sử từ này phản ánh khả năng đặt câu hỏi và phân tích, điều này hiện nay được thể hiện qua cách sử dụng từ trong ngữ cảnh chỉ thái độ không tin cậy hoặc nghi ngờ đối với thông tin hoặc tuyên bố.
Từ "skeptically" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, nơi diễn đạt quan điểm cá nhân và phân tích là quan trọng. Trong các bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về thái độ hoài nghi đối với thông tin, ý tưởng hoặc luận điểm, chẳng hạn như trong báo chí, nghiên cứu khoa học, và tranh luận. Sự hiện diện của từ này nhấn mạnh tính chất phản biện của lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp