Bản dịch của từ Sketcher trong tiếng Việt

Sketcher

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sketcher (Noun Countable)

ˈskɛ.tʃɚ
ˈskɛ.tʃɚ
01

Một loại nhãn hiệu giày.

A type of shoe brand.

Ví dụ

I bought a new pair of Sketchers last week.

Tôi đã mua một đôi giày Sketchers mới tuần trước.

Many people do not prefer Sketchers for formal events.

Nhiều người không thích giày Sketchers cho các sự kiện trang trọng.

Are Sketchers popular among teenagers in your school?

Giày Sketchers có phổ biến trong số thanh thiếu niên ở trường bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sketcher/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sketcher

Không có idiom phù hợp