Bản dịch của từ Sketcher trong tiếng Việt
Sketcher

Sketcher (Noun Countable)
I bought a new pair of Sketchers last week.
Tôi đã mua một đôi giày Sketchers mới tuần trước.
Many people do not prefer Sketchers for formal events.
Nhiều người không thích giày Sketchers cho các sự kiện trang trọng.
Are Sketchers popular among teenagers in your school?
Giày Sketchers có phổ biến trong số thanh thiếu niên ở trường bạn không?
Họ từ
Từ "sketcher" chỉ người thực hiện việc phác thảo, thường là một họa sĩ hoặc nhà thiết kế. Trong ngữ cảnh thiết kế và nghệ thuật, "sketcher" có thể được sử dụng để chỉ những cá nhân có kỹ năng trong việc vẽ phác thảo nhanh các ý tưởng. Tuy không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong sử dụng từ này, nhưng trong một số ngữ cảnh thiết kế thương mại, từ "designer" có thể được dùng thay thế tùy thuộc vào điều kiện công việc cụ thể.
Từ "sketcher" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "sketch", xuất phát từ tiếng Pháp "esquisse", và cuối cùng là từ tiếng La Tinh "excutere", có nghĩa là "vẽ". Trong lịch sử, "sketch" được sử dụng để chỉ các bản phác thảo sơ bộ, thể hiện ý tưởng hoặc hình ảnh một cách nhanh chóng. Hiện nay, "sketcher" được dùng để chỉ người thực hiện việc phác thảo, phản ánh sự sáng tạo và khả năng thể hiện hình ảnh từ trí tưởng tượng sang hình thức trực quan.
Từ "sketcher" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh bài kiểm tra, từ này có thể liên quan đến các chủ đề nghệ thuật hoặc thiết kế, đặc biệt khi thảo luận về nghề nghiệp hoặc sở thích. Ở các tình huống khác, "sketcher" được sử dụng để chỉ người vẽ phác thảo, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về mỹ thuật, thiết kế sản phẩm hoặc kiến trúc, liên quan đến sự sáng tạo và kỹ năng nghệ thuật.