Bản dịch của từ Sketchy trong tiếng Việt

Sketchy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sketchy (Adjective)

skˈɛtʃi
skˈɛtʃi
01

Không kỹ lưỡng hoặc chi tiết.

Not thorough or detailed.

Ví dụ

The sketchy report lacked important details.

Báo cáo thiếu thông tin quan trọng.

Her sketchy memory made it hard to recall events.

Ký ức không rõ ràng làm khó ghi nhớ sự kiện.

The sketchy plan raised concerns among the community.

Kế hoạch không chi tiết gây lo lắng trong cộng đồng.

02

Không trung thực hoặc đáng chê trách.

Dishonest or disreputable.

Ví dụ

The sketchy salesman tried to scam unsuspecting customers.

Người bán hàng không trung thực đã cố gian lận khách hàng không suy nghĩ.

She avoided the sketchy alley known for criminal activities.

Cô tránh xa con hẻm đáng ngờ nổi tiếng với các hoạt động tội phạm.

The sketchy website asked for personal information, raising red flags.

Trang web không đáng tin cậy yêu cầu thông tin cá nhân, gây ra cảnh báo đỏ.

Dạng tính từ của Sketchy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Sketchy

Sơ sài

Sketchier

Sketchier

Sketchiest

Sketchiest

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sketchy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sketchy

Không có idiom phù hợp