Bản dịch của từ Sketchy trong tiếng Việt
Sketchy

Sketchy (Adjective)
Không kỹ lưỡng hoặc chi tiết.
Not thorough or detailed.
The sketchy report lacked important details.
Báo cáo thiếu thông tin quan trọng.
Her sketchy memory made it hard to recall events.
Ký ức không rõ ràng làm khó ghi nhớ sự kiện.
The sketchy plan raised concerns among the community.
Kế hoạch không chi tiết gây lo lắng trong cộng đồng.
Không trung thực hoặc đáng chê trách.
The sketchy salesman tried to scam unsuspecting customers.
Người bán hàng không trung thực đã cố gian lận khách hàng không suy nghĩ.
She avoided the sketchy alley known for criminal activities.
Cô tránh xa con hẻm đáng ngờ nổi tiếng với các hoạt động tội phạm.
The sketchy website asked for personal information, raising red flags.
Trang web không đáng tin cậy yêu cầu thông tin cá nhân, gây ra cảnh báo đỏ.
Dạng tính từ của Sketchy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sketchy Sơ sài | Sketchier Sketchier | Sketchiest Sketchiest |
Họ từ
Từ "sketchy" trong tiếng Anh thường mang nghĩa mô tả điều gì đó không hoàn chỉnh, không chính xác hoặc nghi ngờ về độ tin cậy. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để chỉ thông tin thiếu hụt hoặc tình huống không rõ ràng. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng công nhận nghĩa này nhưng có thể sử dụng "sketchy" chủ yếu trong ngữ cảnh không chính thức. Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở tần suất và ngữ cảnh sử dụng hơn là nghĩa.
Từ "sketchy" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19, bắt nguồn từ từ "sketch" có nghĩa là phác thảo. "Sketch" lại có nguồn gốc từ tiếng Pháp "esquisse", từ tiếng Ý "schizzo", và cuối cùng từ tiếng Latinh "excusare", có nghĩa là phác thảo hoặc miêu tả sơ lược. Hiện nay, "sketchy" thường chỉ những điều không rõ ràng, không hoàn chỉnh hoặc có phần nghi ngờ, phản ánh sự thiếu chắc chắn trong một bức tranh hoặc thông tin. Sự chuyển nghĩa này cho thấy mối liên hệ sâu sắc giữa hình thức phác thảo và tính chất không đầy đủ hoặc chưa hoàn thiện của thông tin.
Từ "sketchy" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần nói và viết, khi người thí sinh diễn đạt suy nghĩ về độ tin cậy hoặc tính chất không rõ ràng của một tình huống hoặc thông tin. Trong ngữ cảnh chung, "sketchy" được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc mô tả thông tin mờ nhạt, đáng nghi, hoặc không đầy đủ, chẳng hạn như trong các trao đổi về kinh doanh, an ninh hoặc thông tin nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp