Bản dịch của từ Skil trong tiếng Việt
Skil

Skil (Noun)
Her skil in communication helped her win the debate competition.
Kỹ năng giao tiếp của cô ấy đã giúp cô ấy chiến thắng cuộc tranh luận.
He does not have the skil needed for effective teamwork.
Anh ấy không có kỹ năng cần thiết cho làm việc nhóm hiệu quả.
What skil do you think is most important in social interactions?
Kỹ năng nào bạn nghĩ là quan trọng nhất trong tương tác xã hội?
Từ "skil" thường không được sử dụng như một từ độc lập trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nó có thể được xem là dạng rút gọn của "skill" trong một số ngữ cảnh không chính thức, nhằm chỉ đến năng lực hay khả năng làm một việc nào đó. "Skill" có nghĩa là một khả năng được phát triển qua kinh nghiệm và học tập. Trong tiếng Anh, "skill" được sử dụng phổ biến và không có sự phân biệt giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, từ "skil" có thể là một lỗi chính tả hoặc một từ lóng không chính thức.
Từ "skill" xuất phát từ tiếng Anh cổ "sciell", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu "skil", có nghĩa là khả năng, sự khéo léo hay tài năng. Gốc từ này liên quan đến khái niệm về khả năng thực hiện một công việc hoặc nhiệm vụ một cách hiệu quả và tinh tế. Qua thời gian, từ "skill" được sử dụng rộng rãi để chỉ khả năng chuyên môn, khéo léo trong các lĩnh vực khác nhau, phản ánh sự tiến bộ trong đào tạo và phát triển cá nhân.
Từ "skill" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải trình bày kỹ năng hoặc kinh nghiệm cá nhân. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng xuất hiện trong các bài nghe và bài đọc liên quan đến giáo dục và nghề nghiệp. Trong bối cảnh khác, "skill" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả khả năng chuyên môn hoặc kỹ năng thực hành trong công việc và học tập.