Bản dịch của từ Skimping trong tiếng Việt
Skimping

Skimping (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của skimp.
Present participle and gerund of skimp.
She is skimping on her charity donations this month.
Cô ấy đang tiết kiệm trong việc quyên góp từ thiện trong tháng này.
They were skimping on the quality of the food at the event.
Họ đã tiết kiệm về chất lượng thức ăn tại sự kiện.
The company is skimping on employee benefits to cut costs.
Công ty đang tiết kiệm trong các phúc lợi cho nhân viên để cắt giảm chi phí.
Dạng động từ của Skimping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Skimp |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Skimped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Skimped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Skimps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Skimping |
Họ từ
“Skimping” là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được dùng để chỉ hành động tiết kiệm qua việc chi tiêu ít hơn mức cần thiết hoặc cắt giảm chất lượng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, “skimping” được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong văn phong hàng ngày, “skimping” có thể mang nghĩa tiêu cực, ngụ ý sự thờ ơ đối với tiêu chuẩn chất lượng hoặc nhu cầu của người khác.
Từ "skimping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "skimp", được hình thành từ từ cổ tiếng Anh "sci(y)mpian", có nghĩa là tiết kiệm hoặc cắt giảm. Nguồn gốc này kết nối trực tiếp với bản chất của hành động skimping, tức là chi tiêu ít hơn mức cần thiết hoặc giảm thiểu chất lượng. Trong lịch sử, từ này mang theo ý nghĩa tiêu cực về việc thiếu thốn và không đủ chú trọng đến sự đầy đủ, thể hiện rõ trong cách sử dụng hiện tại.
Từ "skimping" được sử dụng chủ yếu trong các bài viết và hội thoại liên quan đến quản lý tài chính, tiêu dùng và chiến lược tiết kiệm. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này khá thấp, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả việc tiết kiệm quá mức hoặc cắt giảm chi tiêu. Thuật ngữ này thường được dùng trong các tình huống thảo luận về chi tiêu cá nhân hoặc phân tích kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp