Bản dịch của từ Skin alive trong tiếng Việt

Skin alive

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skin alive (Idiom)

01

La mắng hoặc khiển trách nghiêm khắc.

To scold or reprimand severely.

Ví dụ

The teacher skinned alive the student for cheating on the test.

Giáo viên đã mắng một cách nghiêm khắc học sinh vì gian lận trong bài kiểm tra.

She was skinned alive by her parents for coming home late.

Cô ấy đã bị mắng một cách nghiêm khắc bởi cha mẹ vì về nhà muộn.

The boss skinned alive the employee for making a costly mistake.

Sếp đã mắng một cách nghiêm khắc nhân viên vì đã mắc một lỗi đắt tiền.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/skin alive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skin alive

Không có idiom phù hợp