Bản dịch của từ Skin alive trong tiếng Việt
Skin alive

Skin alive (Idiom)
The teacher skinned alive the student for cheating on the test.
Giáo viên đã mắng một cách nghiêm khắc học sinh vì gian lận trong bài kiểm tra.
She was skinned alive by her parents for coming home late.
Cô ấy đã bị mắng một cách nghiêm khắc bởi cha mẹ vì về nhà muộn.
The boss skinned alive the employee for making a costly mistake.
Sếp đã mắng một cách nghiêm khắc nhân viên vì đã mắc một lỗi đắt tiền.
Cụm từ "skin alive" thường được sử dụng để chỉ hành động tước bỏ da khỏi cơ thể một cách đau đớn, thường gặp trong những ngữ cảnh liên quan đến tra tấn hoặc giam giữ. Từ này có màu sắc hình ảnh mạnh mẽ, thể hiện sự tàn bạo. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn về viết hoặc phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ khi sử dụng cụm từ này, nhưng ý nghĩa và cách diễn đạt có thể thay đổi tùy theo bối cảnh văn hóa và truyền thông.
Cụm từ "skin alive" xuất phát từ động từ tiếng Anh "to skin", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "scinna", có nghĩa là "lột da". Trong bối cảnh lịch sử, việc lột da người hoặc động vật được coi là một hình thức hình phạt cực kỳ tàn nhẫn. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ sự chỉ trích hoặc khiển trách một cách nghiêm khắc. Mặc dù nghĩa gốc mang tính chất vật lý, ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh tính chất tâm lý và cảm xúc trong giao tiếp.
Cụm từ "skin alive" chủ yếu được sử dụng trong các lập luận thể hiện sự đau khổ, tra tấn hoặc cảm giác bị tổn thương sâu sắc. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến và có thể xuất hiện trong các bài nói hoặc viết liên quan đến cảm xúc mạnh mẽ. Trong bối cảnh khác, cụm này thường được tìm thấy trong văn học hoặc phim ảnh để mô tả các tình huống bạo lực và mâu thuẫn. Việc sử dụng từ ngữ này có thể gây ấn tượng mạnh và gợi cảm xúc đối với người nghe/người đọc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp