Bản dịch của từ Skinking trong tiếng Việt

Skinking

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skinking (Adjective)

01

Người scotland. mỏng, nhiều nước.

Scottish thin watery.

Ví dụ

The skinking soup lacked flavor and was very watery.

Món súp nhạt nhẽo và rất loãng.

This drink is not skinking; it is quite thick and rich.

Thức uống này không loãng; nó khá đặc và đậm đà.

Is the skinking tea suitable for the social gathering tomorrow?

Trà loãng có phù hợp cho buổi gặp gỡ xã hội ngày mai không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Skinking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skinking

Không có idiom phù hợp