Bản dịch của từ Skinking trong tiếng Việt
Skinking
Adjective
Skinking (Adjective)
Ví dụ
The skinking soup lacked flavor and was very watery.
Món súp nhạt nhẽo và rất loãng.
This drink is not skinking; it is quite thick and rich.
Thức uống này không loãng; nó khá đặc và đậm đà.
Is the skinking tea suitable for the social gathering tomorrow?
Trà loãng có phù hợp cho buổi gặp gỡ xã hội ngày mai không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Skinking
Không có idiom phù hợp