Bản dịch của từ Skinking trong tiếng Việt
Skinking

Skinking (Adjective)
The skinking soup lacked flavor and was very watery.
Món súp nhạt nhẽo và rất loãng.
This drink is not skinking; it is quite thick and rich.
Thức uống này không loãng; nó khá đặc và đậm đà.
Is the skinking tea suitable for the social gathering tomorrow?
Trà loãng có phù hợp cho buổi gặp gỡ xã hội ngày mai không?
Từ "skinking" không phải là một từ tiếng Anh phổ biến và có thể không có một định nghĩa cụ thể trong từ điển chính thức. Tuy nhiên, nó có thể được coi là một từ sai chính tả hoặc biến thể của từ "stinking", có nghĩa là "bốc mùi". Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "stinking" thường được sử dụng để chỉ một mùi hôi khó chịu. Cả trong Anh Anh và Anh Mỹ, từ này giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu phát âm.
Từ "skinking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "sink", xuất phát từ cụm từ tiếng Đức cổ "sinkōn", mang nghĩa là "nhấn xuống" hay "chìm". Nguyên gốc Latin "submergere" cũng góp phần vào ý nghĩa này, với nghĩa tương tự là "đưa xuống dưới nước". Trong ngữ cảnh hiện tại, "skinking" thường chỉ hành động chìm dần một cách vô thức, liên quan đến sự giảm thiểu hoặc biến mất của thứ gì đó trong một môi trường cụ thể. Sự kết hợp này phản ánh sự chuyển từ nghĩa đen sang nghĩa bóng trong ngôn ngữ.
Từ "skinking" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và không xuất hiện trong các tài liệu chính thức của kỳ thi IELTS. Từ này có thể liên quan đến một số lĩnh vực cụ thể, nhưng chưa có ngữ cảnh sử dụng rõ ràng trong bốn phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các tình huống thông thường, "skinking" có thể được nhắc đến trong các cuộc thảo luận không chính thức hoặc trong một số ngữ cảnh nghệ thuật, nhưng tính phổ biến của nó vẫn rất hạn chế.