Bản dịch của từ Skinny dipping trong tiếng Việt

Skinny dipping

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skinny dipping (Noun)

skˈɪni dˈɪpɨŋ
skˈɪni dˈɪpɨŋ
01

Bơi khỏa thân, trái ngược với áo tắm.

Swimming in the nude as opposed to with a swimsuit.

Ví dụ

Many young people enjoy skinny dipping at summer beach parties.

Nhiều bạn trẻ thích nhảy xuống nước khỏa thân trong các bữa tiệc biển mùa hè.

Not everyone feels comfortable with skinny dipping at social events.

Không phải ai cũng cảm thấy thoải mái khi khỏa thân bơi lội tại các sự kiện xã hội.

Is skinny dipping common among college students during spring break?

Nhảy xuống nước khỏa thân có phổ biến trong sinh viên đại học vào kỳ nghỉ xuân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/skinny dipping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skinny dipping

Không có idiom phù hợp