Bản dịch của từ Skirling trong tiếng Việt
Skirling

Skirling (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của skirl.
Present participle and gerund of skirl.
The children are skirling with joy at the birthday party.
Những đứa trẻ đang kêu lên vui sướng tại bữa tiệc sinh nhật.
They are not skirling during the serious discussion.
Họ không đang kêu lên trong cuộc thảo luận nghiêm túc.
Are the kids skirling at the school event today?
Có phải bọn trẻ đang kêu lên tại sự kiện trường học hôm nay?
Họ từ
Từ "skirling" là một động từ trong tiếng Anh, diễn tả âm thanh vang rền, thường liên quan đến tiếng kêu của một con sáo hoặc âm thanh nhức óc khác. Từ này xuất phát từ Scotland, thường được sử dụng trong văn cảnh âm nhạc truyền thống, đặc biệt là nhạc cụ kèn túi. Trong tiếng Anh Anh, "skirling" có thể mang sắc thái cảm xúc mạnh mẽ hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi từ này ít phổ biến hơn và thường chỉ được dùng trong ngữ cảnh cụ thể về âm thanh.
Từ "skirling" có nguồn gốc từ tiếng Scotland, xuất phát từ động từ "skirl", nghĩa là "kêu ré lên" hoặc "hét lên", đặc biệt liên quan đến âm thanh của còi hoặc tiếng kêu của một loài chim. Rễ từ của nó có thể truy nguyên đến tiếng Middle Scots, phản ánh sự ảnh hưởng của các ngôn ngữ Germanic. Ngày nay, "skirling" thường được sử dụng để miêu tả âm thanh chói tay của nhạc cụ hoặc tiếng kêu vang của những loài động vật, nối liền quá khứ với cảm xúc mạnh mẽ trong âm thanh.
Từ "skirling" mang tính chất nghệ thuật và thường ít xuất hiện trong bốn thành phần IELTS. Tần suất sử dụng của nó trong nghe, nói, đọc, và viết thường thấp, bởi đây là một thuật ngữ cụ thể miêu tả âm thanh cao và thê lương, thường liên quan đến tiếng kêu của kèn túi hoặc tiếng thú rừng. Trong các bối cảnh khác, "skirling" thường được thấy trong văn học, âm nhạc, hoặc mô tả thiên nhiên, nhấn mạnh cảm xúc hay khung cảnh đặc biệt.