Bản dịch của từ Skirling trong tiếng Việt

Skirling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skirling (Verb)

skˈɝɹlɪŋ
skˈɝɹlɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của skirl.

Present participle and gerund of skirl.

Ví dụ

The children are skirling with joy at the birthday party.

Những đứa trẻ đang kêu lên vui sướng tại bữa tiệc sinh nhật.

They are not skirling during the serious discussion.

Họ không đang kêu lên trong cuộc thảo luận nghiêm túc.

Are the kids skirling at the school event today?

Có phải bọn trẻ đang kêu lên tại sự kiện trường học hôm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/skirling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skirling

Không có idiom phù hợp