Bản dịch của từ Skol trong tiếng Việt
Skol

Skol (Interjection)
Skol, everyone! Let's raise our glasses to celebrate this moment.
Skol, mọi người! Hãy cùng nâng ly để chúc mừng khoảnh khắc này.
Skol to our friendship! May it last forever.
Skol cho tình bạn của chúng ta! Mong nó kéo dài mãi mãi.
Skol for a successful party! Cheers to a great night.
Skol cho một bữa tiệc thành công! Chúc mừng một đêm tuyệt vời.
Từ "skol" là một thuật ngữ tiếng Bắc Âu có nguồn gốc từ từ "skål", nghĩa là "chén" hoặc "cốc", thường được dùng trong các buổi lễ hoặc bữa tiệc để thể hiện sự chúc tụng. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này được phổ biến trong văn hóa uống rượu, thể hiện sự thân thiện và chúc sức khỏe. Tuy không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, "skol" chủ yếu được sử dụng trong các cộng đồng thể thao và đông đảo người hâm mộ, đặc biệt là trong bóng đá hoặc khúc côn cầu.
Từ "skol" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ, cụ thể là từ "skál", có nghĩa là "cái chén" hoặc "cốc". Xuất phát từ việc cụng ly trước khi uống, từ này thể hiện tinh thần đoàn kết và sự tôn vinh giữa mọi người. Trong văn hóa hiện đại, "skol" thường được sử dụng trong các buổi tiệc tùng hoặc các dịp lễ hội để chúc sức khỏe, nhấn mạnh mối quan hệ xã hội và sự sẻ chia trong cộng đồng.
Từ "skol" có nguồn gốc từ ngôn ngữ Bắc Âu, thường được sử dụng như một lời chúc sức khỏe trong các buổi lễ hay khi cụng ly. Trong bối cảnh IELTS, từ này không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần như Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất văn hóa đặc thù và không phải là từ vựng học thuật. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh xã hội, nhất là khi thảo luận về ẩm thực hoặc văn hóa Bắc Âu.