Bản dịch của từ Skol trong tiếng Việt
Skol
Interjection
Skol (Interjection)
skˈoʊl
skˈoʊl
Ví dụ
Skol, everyone! Let's raise our glasses to celebrate this moment.
Skol, mọi người! Hãy cùng nâng ly để chúc mừng khoảnh khắc này.
Skol to our friendship! May it last forever.
Skol cho tình bạn của chúng ta! Mong nó kéo dài mãi mãi.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Skol
Không có idiom phù hợp