Bản dịch của từ Skying trong tiếng Việt

Skying

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skying (Verb)

skˈaɪɨŋ
skˈaɪɨŋ
01

Tham gia môn thể thao trượt tuyết.

Engage in the sport of skiing.

Ví dụ

Many friends enjoy skying together during winter vacations in Colorado.

Nhiều bạn bè thích trượt tuyết cùng nhau trong kỳ nghỉ đông ở Colorado.

Not everyone enjoys skying because it can be very dangerous.

Không phải ai cũng thích trượt tuyết vì nó có thể rất nguy hiểm.

Do you often go skying with your family in the winter?

Bạn có thường đi trượt tuyết với gia đình vào mùa đông không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/skying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
[...] Just imagine having a clear blue and all of a sudden, there is torrential rain [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
Describe an experience when you got bored while being with others | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] The weather was freezing, while dark clouds covered up the morning [...]Trích: Describe an experience when you got bored while being with others | Bài mẫu IELTS Speaking
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Sky and Stars - Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Of course, yes, I am particularly into gazing at the especially at night [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Sky and Stars - Từ vựng liên quan và bài mẫu
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Sky and Stars - Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] My hometown is not heavily polluted like some metropolitan areas, so the is quite clear with twinkling stars on a blackish background [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Sky and Stars - Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Skying

Không có idiom phù hợp