Bản dịch của từ Skyrocketing trong tiếng Việt
Skyrocketing
Skyrocketing (Verb)
Tăng nhanh và mạnh mẽ.
To rise rapidly and dramatically.
The number of social media users is skyrocketing.
Số người dùng mạng xã hội đang tăng vọt.
Her popularity skyrocketed after the viral video.
Sự nổi tiếng của cô ấy tăng vọt sau video lan truyền.
The demand for online courses has skyrocketed during the pandemic.
Nhu cầu về khóa học trực tuyến đã tăng vọt trong đại dịch.
Họ từ
Từ "skyrocketing" chỉ sự gia tăng nhanh chóng và mạnh mẽ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế hoặc xã hội để mô tả sự bùng nổ giá cả hoặc sự phát triển nhanh chóng. Trong tiếng Anh Mỹ, "skyrocketing" được sử dụng phổ biến và có nghĩa tương đương trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "soaring" thay thế. Cả hai khái niệm đều truyền tải ý nghĩa về sự gia tăng đáng kể, nhưng "skyrocketing" mang tính hình ảnh mạnh mẽ hơn.
Từ "skyrocketing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "rocket", xuất phát từ "rockete", có nguồn gốc tiếng Pháp nghĩa là "một dạng tên lửa". Trong ngữ cảnh hiện tại, từ này chỉ sự gia tăng nhanh chóng và mạnh mẽ, thường liên quan đến giá cả hoặc tỷ lệ. Ngữ nghĩa này phản ánh trực quan sự chuyển động đột ngột và mạnh mẽ, tương tự như cách một tên lửa bay lên bầu trời. Sự liên kết giữa hình ảnh trực quan này và nội dung từ đã dẫn đến việc sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "skyrocketing" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, thường liên quan đến các chủ đề về kinh tế, tỷ lệ tăng trưởng hoặc những thay đổi nhanh chóng trong xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự gia tăng mạnh mẽ của giá cả, lượng tiêu thụ hay sự nổi tiếng, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính và truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp