Bản dịch của từ Slain trong tiếng Việt
Slain
Slain (Verb)
Quá khứ phân từ của giết.
Past participle of slay.
The hero was hailed for having slain the dragon.
Anh hùng được ca ngợi vì đã giết rồng.
The villagers were relieved that no one had been slain.
Người dân thôn phát hiện không ai bị giết chết.
Was the criminal apprehended after he had slain his victim?
Tội phạm đã bị bắt sau khi hắn giết nạn nhân chưa?
Dạng động từ của Slain (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Slay |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Slew |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Slain |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Slays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Slaying |
Họ từ
Từ "slain" là dạng quá khứ của động từ "slay", có nghĩa là giết chết một cách tàn nhẫn hoặc bất ngờ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học, nhất là trong các tác phẩm cổ điển và kỹ thuật, mang hình thức trang trọng hơn so với "killed". Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "slain" có nghĩa tương tự, nhưng ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày; hơn nữa, nó thường xuất hiện trong các văn bản tôn giáo hoặc văn học.
Từ "slain" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "slēan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "slahan", mang nghĩa là "đánh" hoặc "giết". Gốc Latin tương ứng là "caedere", có nghĩa là "cắt" hoặc "giết chết". Qua thời gian, "slain" trở thành dạng quá khứ của động từ "slay", thường được sử dụng để chỉ hành động giết một cách bạo lực hoặc dã man. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa hành động và kết quả chết chóc của nó trong văn hóa và ngôn ngữ.
Từ "slain" xuất hiện chủ yếu trong các tài liệu văn học và ngữ cảnh tôn giáo, nhưng ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS. Trong bốn thành phần của bài thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Đọc (Reading) và Nghe (Listening) trong các văn bản về lịch sử hoặc văn hóa. Tuy nhiên, nó hầu như không phổ biến trong phần Nói (Speaking) và Viết (Writing) do tính chất trang trọng và cụ thể của nó. Trong các tình huống thường gặp, từ "slain" thường được sử dụng để chỉ sự giết chóc hoặc mất mát, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả các sự kiện lịch sử hoặc thần thoại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp