Bản dịch của từ Slay trong tiếng Việt
Slay
Slay (Verb)
(tiếng lóng, đặc biệt là tiếng bản xứ của người mỹ gốc phi và lgbt, chuyển tiếp, nội động từ) làm kinh ngạc, choáng váng hoặc nói cách khác là làm mất khả năng bởi sự xuất sắc; nổi trội ở một cái gì đó.
(slang, especially african-american vernacular and lgbt, transitive, intransitive) to amaze, stun, or otherwise incapacitate by excellence; to excel at something.
Her performance slayed the audience at the LGBTQ+ event.
Màn trình diễn của cô ấy đã khiến khán giả ở sự kiện LGBTQ+ phải trầm trồ.
The viral video of the dance crew slaying the choreography went global.
Đoạn video lan truyền của nhóm nhảy thực hiện vũ đạo xuất sắc đã trở nên phổ biến trên toàn cầu.
She slayed with her partner last night.
Cô ấy đã quan hệ với đối tác của mình đêm qua.
They slay every weekend at the club.
Họ quan hệ mỗi cuối tuần tại câu lạc bộ.
(mở rộng, cường điệu, thông tục) đánh bại; để vượt qua (trong một cuộc thi hoặc cuộc thi).
(by extension, hyperbolic, colloquial) to defeat; to overcome (in a competition or contest).
She slayed the dance competition with her amazing moves.
Cô ấy đã giành chiến thắng trong cuộc thi khiêu vũ với những động tác tuyệt vời của mình.
The team slayed their opponents in the soccer match.
Đội đã đánh bại đối thủ trong trận đấu bóng đá.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp