Bản dịch của từ Slay trong tiếng Việt

Slay

Verb

Slay (Verb)

slˈei
slˈei
01

(tiếng lóng, đặc biệt là tiếng bản xứ của người mỹ gốc phi và lgbt, chuyển tiếp, nội động từ) làm kinh ngạc, choáng váng hoặc nói cách khác là làm mất khả năng bởi sự xuất sắc; nổi trội ở một cái gì đó.

(slang, especially african-american vernacular and lgbt, transitive, intransitive) to amaze, stun, or otherwise incapacitate by excellence; to excel at something.

Ví dụ

Her performance slayed the audience at the LGBTQ+ event.

Màn trình diễn của cô ấy đã khiến khán giả ở sự kiện LGBTQ+ phải trầm trồ.

The viral video of the dance crew slaying the choreography went global.

Đoạn video lan truyền của nhóm nhảy thực hiện vũ đạo xuất sắc đã trở nên phổ biến trên toàn cầu.

02

(từ lóng) để quan hệ tình dục.

(slang) to have sex with.

Ví dụ

She slayed with her partner last night.

Cô ấy đã quan hệ với đối tác của mình đêm qua.

They slay every weekend at the club.

Họ quan hệ mỗi cuối tuần tại câu lạc bộ.

03

(mở rộng, cường điệu, thông tục) đánh bại; để vượt qua (trong một cuộc thi hoặc cuộc thi).

(by extension, hyperbolic, colloquial) to defeat; to overcome (in a competition or contest).

Ví dụ

She slayed the dance competition with her amazing moves.

Cô ấy đã giành chiến thắng trong cuộc thi khiêu vũ với những động tác tuyệt vời của mình.

The team slayed their opponents in the soccer match.

Đội đã đánh bại đối thủ trong trận đấu bóng đá.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slay

Không có idiom phù hợp