Bản dịch của từ Stun trong tiếng Việt
Stun
Stun (Verb)
The unexpected news stunned the entire community.
Tin tức bất ngờ làm cho cả cộng đồng bị sốc.
Her generosity stunned everyone at the charity event.
Sự hào phóng của cô ấy làm cho mọi người tại sự kiện từ thiện bị sốc.
The social experiment stunned the participants with its results.
Cuộc thử nghiệm xã hội đã làm cho các người tham gia bị sốc với kết quả của nó.
The unexpected news stunned the entire community.
Tin tức bất ngờ làm cho cả cộng đồng đều choáng váng.
The shocking revelation stunned everyone at the charity event.
Sự phơi bày gây sốc khiến mọi người tại sự kiện từ thiện đều choáng.
The sudden announcement stunned the audience into silence.
Thông báo đột ngột khiến khán giả choáng và im lặng.
Dạng động từ của Stun (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stun |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stunned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stunned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stuns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stunning |
Kết hợp từ của Stun (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Stun somebody into silence Làm ai đó ngạc nhiên im lặng | Her unexpected question stunned him into silence. Câu hỏi bất ngờ của cô ấy làm anh im lặng. |
Họ từ
Từ "stun" có nghĩa chính là làm cho một người hoặc động vật bất tỉnh hoặc sốc vì một cú sốc hoặc bất ngờ. Trong ngữ cảnh khác, "stun" còn có thể dịch là làm cho ai đó kinh ngạc hoặc không thể phản ứng. Từ này không có sự khác biệt trong cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với sự nhấn mạnh và ngữ điệu có thể thay đổi tuỳ theo vùng miền. "Stunned" là dạng quá khứ và tính từ của "stun", thường được sử dụng để miêu tả trạng thái do cú sốc.
Từ "stun" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "stunen", mang nghĩa là làm cho người khác mất tỉnh táo hoặc choáng váng. Nó được liên kết với gốc tiếng Latinh "stunnare", có nghĩa là đánh gục hoặc làm choáng. Qua nhiều thế kỷ, "stun" đã phát triển thành một từ mô tả sự ngạc nhiên mạnh mẽ hoặc tình trạng mất khả năng suy nghĩ tạm thời, phản ánh sự ảnh hưởng của một kích thích mạnh mẽ từ bên ngoài.
Từ "stun" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các thành phần nghe và đọc, nơi mà nó được sử dụng để chỉ sự bất ngờ hoặc ngạc nhiên mạnh mẽ. Trong phần nói và viết, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc hoặc phản ứng của con người trước một sự kiện. Ngoài ra, "stun" cũng thường thấy trong ngữ cảnh giải trí, như trong phim hoặc câu chuyện, khi nhân vật trải qua những tình huống gây sốc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp