Bản dịch của từ Slakes trong tiếng Việt

Slakes

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slakes (Verb)

slˈeɪks
slˈeɪks
01

Làm dịu hoặc thỏa mãn (cơn khát của một người)

Quenches or satisfies ones thirst.

Ví dụ

Water slakes my thirst during long social events.

Nước làm dịu cơn khát của tôi trong các sự kiện xã hội dài.

Coffee does not slake my thirst at social gatherings.

Cà phê không làm dịu cơn khát của tôi trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Does soda slake your thirst when you socialize?

Nước ngọt có làm dịu cơn khát của bạn khi giao lưu không?

Slakes (Noun Countable)

slˈeɪks
slˈeɪks
01

Một hỗn hợp đông đặc.

A slaking mixture.

Ví dụ

The community slakes its thirst with fresh water from the river.

Cộng đồng làm dịu cơn khát bằng nước sạch từ con sông.

This slake does not provide enough hydration during hot days.

Hỗn hợp này không cung cấp đủ độ ẩm trong những ngày nóng.

How does the slake improve social gatherings in our town?

Hỗn hợp này cải thiện các buổi gặp gỡ xã hội trong thị trấn của chúng ta như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Slakes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slakes

Không có idiom phù hợp