Bản dịch của từ Thirst trong tiếng Việt

Thirst

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thirst(Noun)

tˈɜːst
ˈθɝst
01

Cảm giác khô ở miệng và họng kèm theo nhu cầu uống nước.

A sensation of dryness in the mouth and throat associated with a need for liquid

Ví dụ
02

Trạng thái cần hoặc muốn uống.

The state of needing or wanting to drink

Ví dụ
03

Một khao khát mãnh liệt cho điều gì đó thường được sử dụng một cách ẩn dụ, ví dụ như khát khao tri thức.

A strong desire for something often used metaphorically eg thirst for knowledge

Ví dụ