Bản dịch của từ Thirst trong tiếng Việt
Thirst
Thirst (Noun)
After playing soccer, his thirst was quenched by a cold drink.
Sau khi chơi bóng đá, cơn khát của anh ấy được dập tắt bằng một ly đồ uống lạnh.
During the charity walk, many participants felt a strong thirst.
Trong chuyến đi bộ từ thiện, nhiều người tham gia cảm thấy một cơn khát mạnh mẽ.
In the hot summer, people often experience a heightened sense of thirst.
Trong mùa hè nóng, mọi người thường trải qua một cảm giác khát tăng lên.
Dạng danh từ của Thirst (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Thirst | Thirsts |
Kết hợp từ của Thirst (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Insatiable thirst Khao khát không nguôi | Her insatiable thirst for knowledge led her to read books constantly. Sự khao khát không nguôi của cô ấy về kiến thức đã dẫn cô ấy đọc sách liên tục. |
Unquenchable thirst Khao khát không nguôi | Her unquenchable thirst for knowledge led her to pursue multiple degrees. Sự khao khát không nguôi của cô ấy về kiến thức đã dẫn cô ấy theo đuổi nhiều bằng cấp. |
Great thirst Khao khát lớn | She had a great thirst for knowledge and read books daily. Cô ấy khao khát kiến thức và đọc sách hàng ngày. |
Intense thirst Khao khát gay gắt | She felt intense thirst after running the marathon. Cô ấy cảm thấy khát nước mãnh liệt sau khi chạy marathon. |
Terrible thirst Khát khao kinh khủng | She suffered from terrible thirst after volunteering in the desert. Cô ấy chịu đựng cơn khát khủng khiếp sau khi tình nguyện ở sa mạc. |
Thirst (Verb)
After running a marathon, she thirsted for a cold glass of water.
Sau khi chạy marathon, cô ấy khát nước lạnh.
During the hot summer day, people often thirst for refreshing beverages.
Trong ngày hè nóng, mọi người thường khát đồ uống mát lạnh.
After exercising, the athletes thirsted for electrolyte-rich sports drinks.
Sau khi tập luyện, các vận động viên khát đồ thể thao giàu điện giải.
She thirsted for knowledge and read books every day.
Cô ấy khao khát kiến thức và đọc sách mỗi ngày.
The students thirsted for success in their academic pursuits.
Các sinh viên khao khát thành công trong học tập của mình.
He thirsted for justice and fought against inequality in society.
Anh ấy khao khát công bằng và chiến đấu chống lại sự bất bình đẳng trong xã hội.
Họ từ
"Thirst" là danh từ chỉ cảm giác cần nước hoặc chất lỏng để đáp ứng nhu cầu sinh lý của cơ thể. Trong ngữ cảnh văn hóa, từ này có thể mở rộng để chỉ mong muốn mãnh liệt đối với một điều gì đó, chẳng hạn như kiến thức hay tình yêu. Trong tiếng Anh, "thirst" được sử dụng chủ yếu giống nhau giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách dùng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về phát âm, đặc biệt trong ngữ điệu.
Từ "thirst" có nguồn gốc từ tiếng Anh Cổ "thyrstan", có liên quan đến tiếng Đức cổ "durst". Cả hai từ này đều bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *thurstiz, có nguồn gốc xa hơn từ tiếng Latinh "sitis", nghĩa là khát bụng. Từ "thirst" không chỉ ghi nhận cảm giác khát nước mà còn mang ý nghĩa sâu sắc hơn, thể hiện khát vọng và nhu cầu tinh thần. Sự phát triển này minh họa sự kết nối giữa nhu cầu sinh lý và cảm xúc con người.
Từ “thirst” thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả cảm giác hoặc trạng thái cơ thể. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để thảo luận về nhu cầu cơ bản của con người hoặc các vấn đề liên quan đến sức khỏe. Ngoài ra, “thirst” cũng xuất hiện thường xuyên trong văn cảnh hàng ngày, như khi bàn luận về sự khát nước, nhu cầu cung cấp nước sạch hoặc cảm xúc thèm muốn, như trong nghệ thuật hay văn chương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp