Bản dịch của từ Slaking trong tiếng Việt
Slaking

Slaking (Verb)
I am slaking my thirst with cold water at the party.
Tôi đang làm dịu cơn khát bằng nước lạnh tại bữa tiệc.
She is not slaking her thirst with sugary drinks anymore.
Cô ấy không còn làm dịu cơn khát bằng đồ uống ngọt nữa.
Are you slaking your thirst with healthy options at events?
Bạn có đang làm dịu cơn khát bằng lựa chọn lành mạnh tại sự kiện không?
Slaking (Noun)
Slaking lime is crucial for many construction projects in the city.
Quá trình slaking vôi rất quan trọng cho nhiều dự án xây dựng trong thành phố.
Slaking lime does not occur without heating limestone properly first.
Quá trình slaking vôi không xảy ra nếu không nung nóng đá vôi trước.
Is slaking lime necessary for building roads in urban areas?
Quá trình slaking vôi có cần thiết cho việc xây dựng đường phố không?
Họ từ
Slaking là một danh từ trong tiếng Anh mô tả quá trình làm ướt hoặc ngậm nước, thường liên quan đến sự hòa tan của chất liệu khô, như vôi hoặc xi măng, với nước. Từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực xây dựng và hoá học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "slaking" giữ nguyên hình thức và nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau, với trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu trong tiếng Anh Anh.
Từ "slaking" có nguồn gốc từ tiếng Latin "slicare", có nghĩa là "làm ẩm" hoặc "làm dịu". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng vào thế kỷ 16 trong ngữ cảnh liên quan đến việc làm ẩm đá vôi để tạo thành vôi sống. Ngày nay, "slaking" thường được dùng để chỉ hành động làm dịu cơn khát hoặc những tác động làm giảm giá trị hoặc sự gắt gỏng của một điều gì đó, giữ lại bản chất làm dịu ban đầu của từ gốc.
Từ "slaking" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, cụ thể là ngành công nghiệp xây dựng và sản xuất, để chỉ quá trình hòa tan hoặc làm ẩm chất rắn, thường là vôi. Ngoài ra, từ này cũng có thể được dùng trong một số ngữ cảnh nông nghiệp và hóa học, liên quan đến việc chuẩn bị vật liệu cho các ứng dụng trong xây dựng hoặc sản xuất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp