Bản dịch của từ Slaking trong tiếng Việt

Slaking

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slaking (Verb)

slˈeɪkɨŋ
slˈeɪkɨŋ
01

Làm dịu hoặc thỏa mãn (cơn khát của một người)

Quench or satisfy ones thirst.

Ví dụ

I am slaking my thirst with cold water at the party.

Tôi đang làm dịu cơn khát bằng nước lạnh tại bữa tiệc.

She is not slaking her thirst with sugary drinks anymore.

Cô ấy không còn làm dịu cơn khát bằng đồ uống ngọt nữa.

Are you slaking your thirst with healthy options at events?

Bạn có đang làm dịu cơn khát bằng lựa chọn lành mạnh tại sự kiện không?

Slaking (Noun)

slˈeɪkɨŋ
slˈeɪkɨŋ
01

Quá trình làm vôi từ đá vôi.

The process of making lime from limestone.

Ví dụ

Slaking lime is crucial for many construction projects in the city.

Quá trình slaking vôi rất quan trọng cho nhiều dự án xây dựng trong thành phố.

Slaking lime does not occur without heating limestone properly first.

Quá trình slaking vôi không xảy ra nếu không nung nóng đá vôi trước.

Is slaking lime necessary for building roads in urban areas?

Quá trình slaking vôi có cần thiết cho việc xây dựng đường phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slaking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slaking

Không có idiom phù hợp