Bản dịch của từ Quench trong tiếng Việt

Quench

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quench (Noun)

kwˈɛntʃ
kwˈɛntʃ
01

Hành động làm nguội một chất rất nóng.

An act of quenching a very hot substance.

Ví dụ

She offered him a glass of water to quench his thirst.

Cô ấy đã cho anh ta một cốc nước để làm dịu cơn khát của anh ta.

During the heatwave, the community organized a quenching station.

Trong đợt nắng nóng, cộng đồng đã tổ chức một trạm làm dịu.

The event provided free drinks to quench the attendees' thirst.

Sự kiện cung cấp đồ uống miễn phí để làm dịu cơn khát của người tham dự.

Quench (Verb)

kwˈɛntʃ
kwˈɛntʃ
01

Thỏa mãn (cơn khát) bằng cách uống rượu.

Satisfy ones thirst by drinking.

Ví dụ

After a long day, people often quench their thirst with cold water.

Sau một ngày dài, mọi người thường dùng nước lạnh để dập khát.

At the party, guests quench their thirst with various refreshing beverages.

Tại bữa tiệc, khách mời dùng nhiều loại đồ uống giải khát.

In hot weather, it's important to quench your thirst to stay hydrated.

Trong thời tiết nóng, quan trọng phải dập khát để duy trì lượng nước cần thiết.

02

Làm nguội nhanh chóng (kim loại nóng đỏ hoặc vật liệu khác), đặc biệt là trong nước lạnh hoặc dầu.

Rapidly cool redhot metal or other material especially in cold water or oil.

Ví dụ

The blacksmith quenched the red-hot iron in a bucket of water.

Thợ rèn đã làm nguội sắt đỏ bằng nước trong xô.

It is not recommended to quench metal in oil due to safety concerns.

Không nên làm nguội kim loại bằng dầu vì lý do an toàn.

Do you know why it is important to quench metals after forging?

Bạn có biết tại sao quá trình làm nguội kim loại sau rèn rất quan trọng không?

03

Dập tắt (đám cháy)

Extinguish a fire.

Ví dụ

Volunteers helped quench the wildfire in the community park.

Tình nguyện viên đã giúp dập tắt đám cháy rừng trong công viên cộng đồng.

The fire department used water to quench the flames quickly.

Cơ quan cứu hỏa đã sử dụng nước để dập tắt lửa nhanh chóng.

Residents worked together to quench the fire before it spread.

Cư dân đã cùng nhau làm việc để dập tắt đám cháy trước khi lan rộng.

Dạng động từ của Quench (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Quench

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Quenched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Quenched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Quenches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Quenching

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quench/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quench

Không có idiom phù hợp