Bản dịch của từ Quench trong tiếng Việt
Quench

Quench (Noun)
She offered him a glass of water to quench his thirst.
Cô ấy đã cho anh ta một cốc nước để làm dịu cơn khát của anh ta.
During the heatwave, the community organized a quenching station.
Trong đợt nắng nóng, cộng đồng đã tổ chức một trạm làm dịu.
The event provided free drinks to quench the attendees' thirst.
Sự kiện cung cấp đồ uống miễn phí để làm dịu cơn khát của người tham dự.
Quench (Verb)
After a long day, people often quench their thirst with cold water.
Sau một ngày dài, mọi người thường dùng nước lạnh để dập khát.
At the party, guests quench their thirst with various refreshing beverages.
Tại bữa tiệc, khách mời dùng nhiều loại đồ uống giải khát.
In hot weather, it's important to quench your thirst to stay hydrated.
Trong thời tiết nóng, quan trọng phải dập khát để duy trì lượng nước cần thiết.
The blacksmith quenched the red-hot iron in a bucket of water.
Thợ rèn đã làm nguội sắt đỏ bằng nước trong xô.
It is not recommended to quench metal in oil due to safety concerns.
Không nên làm nguội kim loại bằng dầu vì lý do an toàn.
Do you know why it is important to quench metals after forging?
Bạn có biết tại sao quá trình làm nguội kim loại sau rèn rất quan trọng không?
Dập tắt (đám cháy)
Extinguish a fire.
Volunteers helped quench the wildfire in the community park.
Tình nguyện viên đã giúp dập tắt đám cháy rừng trong công viên cộng đồng.
The fire department used water to quench the flames quickly.
Cơ quan cứu hỏa đã sử dụng nước để dập tắt lửa nhanh chóng.
Residents worked together to quench the fire before it spread.
Cư dân đã cùng nhau làm việc để dập tắt đám cháy trước khi lan rộng.
Dạng động từ của Quench (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Quench |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Quenched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Quenched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Quenches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Quenching |
Họ từ
Từ "quench" có nghĩa là làm giảm bớt hoặc dập tắt cơn khát, cũng như hạ nhiệt hoặc ngăn chặn một điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh ẩm thực (như làm thỏa mãn cơn khát) và trong các lĩnh vực khác như hóa học (dập tắt nhiệt từ vật liệu nóng). Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa.
Từ "quench" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cwenccan", xuất phát từ gốc La tinh "quinctare", có nghĩa là "làm nguội". Ban đầu, từ này được sử dụng để mô tả hành động làm nguội chất lỏng, đặc biệt trong ngành công nghiệp kim loại. Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ việc làm cạn kiệt, dập tắt một ngọn lửa hoặc nhu cầu. Hiện nay, "quench" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh làm giảm cơn khát hoặc thỏa mãn nhu cầu.
Từ "quench" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các đề tài liên quan đến ẩm thực và sức khỏe. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động làm thỏa mãn cơn khát, như trong việc uống nước, hoặc để tắt lửa trong các lĩnh vực công nghiệp. Từ này cũng có thể gặp trong các bài viết mô tả cảm xúc, như sự thỏa mãn nhu cầu hoặc khát vọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp