Bản dịch của từ Extinguish trong tiếng Việt

Extinguish

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extinguish (Verb)

ɪkstˈɪŋgwɪʃ
ɪkstˈɪŋgwɪʃ
01

Làm cho (ngọn lửa hoặc ánh sáng) ngừng cháy hoặc tỏa sáng.

Cause a fire or light to cease to burn or shine.

Ví dụ

Firefighters worked to extinguish the flames in the burning building.

Lính cứu hỏa đã làm việc để dập tắt lửa trong tòa nhà đang cháy.

The streetlights automatically extinguish at dawn to save energy.

Đèn đường tự động tắt vào lúc bình minh để tiết kiệm năng lượng.

Using a fire extinguisher is crucial to extinguish small fires quickly.

Sử dụng bình chữa cháy là rất quan trọng để dập tắt lửa nhỏ nhanh chóng.

Dạng động từ của Extinguish (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Extinguish

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Extinguished

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Extinguished

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Extinguishes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Extinguishing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Extinguish cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Extinguish

Không có idiom phù hợp