Bản dịch của từ Extinguish trong tiếng Việt
Extinguish
Extinguish (Verb)
Firefighters worked to extinguish the flames in the burning building.
Lính cứu hỏa đã làm việc để dập tắt lửa trong tòa nhà đang cháy.
The streetlights automatically extinguish at dawn to save energy.
Đèn đường tự động tắt vào lúc bình minh để tiết kiệm năng lượng.
Using a fire extinguisher is crucial to extinguish small fires quickly.
Sử dụng bình chữa cháy là rất quan trọng để dập tắt lửa nhỏ nhanh chóng.
Dạng động từ của Extinguish (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Extinguish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Extinguished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Extinguished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Extinguishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Extinguishing |
Họ từ
"Extinguish" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là dập tắt, làm cho ngọn lửa hoặc ánh sáng chấm dứt hoạt động. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả văn viết và văn nói, không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "extinguish" còn mang nghĩa miêu tả việc loại bỏ ý tưởng hay cảm xúc. Ví dụ: "to extinguish hope" (dập tắt hy vọng). Cách phát âm trong cả hai biến thể đều tương tự [ɪkˈstɪŋɡwɪʃ].
Từ "extinguish" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "extinguere", bao gồm tiền tố "ex-" (ra ngoài) và động từ "stinguere" (tắt, ngừng). Lịch sử của từ này liên quan đến khái niệm dập tắt lửa hoặc ánh sáng và được sử dụng lần đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ý nghĩa hiện tại của "extinguish" không chỉ dừng lại ở việc tắt lửa mà còn mở rộng cho việc loại bỏ, chấm dứt một điều gì đó, phản ánh rõ ràng sự kết nối với nguồn gốc từ của nó.
Từ "extinguish" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài viết và nghe. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình dập tắt ngọn lửa hoặc một hiện tượng nào đó, chẳng hạn như cảm xúc hay ý tưởng. Các tình huống phổ biến có thể là trong các cuộc thảo luận về an toàn phòng cháy chữa cháy hoặc trong các nghiên cứu về tâm lý học, nơi khái niệm "đánh mất" hoặc "tắt lịm" là quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp