Bản dịch của từ Extinguish trong tiếng Việt

Extinguish

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extinguish(Verb)

ɪkstˈɪŋgwɪʃ
ɪkstˈɪŋgwɪʃ
01

Làm cho (ngọn lửa hoặc ánh sáng) ngừng cháy hoặc tỏa sáng.

Cause a fire or light to cease to burn or shine.

Ví dụ

Dạng động từ của Extinguish (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Extinguish

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Extinguished

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Extinguished

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Extinguishes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Extinguishing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ