Bản dịch của từ Slanderous trong tiếng Việt
Slanderous

Slanderous (Adjective)
Gây tổn hại đến danh tiếng của một người; phỉ báng.
Damaging to a persons reputation defamatory.
The slanderous comments harmed Maria's reputation in the community.
Những bình luận phỉ báng đã làm hại danh tiếng của Maria trong cộng đồng.
Those slanderous rumors about John are not true at all.
Những tin đồn phỉ báng về John hoàn toàn không đúng.
Are the slanderous accusations against Sarah based on any evidence?
Liệu những cáo buộc phỉ báng về Sarah có dựa trên bằng chứng nào không?
Họ từ
Từ "slanderous" là tính từ diễn tả hành động nói xấu hoặc phát biểu thông tin sai lệch nhằm mục đích làm tổn thương danh tiếng của một cá nhân. Trong tiếng Anh, "slanderous" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ những lời nói vu khống không có bằng chứng. Chưa có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong ngữ nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau về ngữ cảnh pháp lý giữa hai vùng.
Từ "slanderous" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "slandrare", có nghĩa là "nói xấu" hay "là một lời vu khống". Qua thời gian, từ này đã được chuyển thể sang tiếng Pháp trước khi gia nhập vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. Tính từ "slanderous" hiện nay được sử dụng để chỉ những phát ngôn hoặc hành vi mang tính vu khống, có thể gây tổn hại đến danh tiếng của cá nhân hoặc tổ chức, phản ánh rõ nét ý nghĩa nguyên thủy liên quan đến việc bôi nhọ.
Từ "slanderous" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý để mô tả hành vi phỉ báng hoặc nói xấu người khác nhằm làm tổn hại danh dự của họ. Ngoài ra, nó cũng thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về tự do ngôn luận và giới hạn của nó trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp