Bản dịch của từ Slap in the face trong tiếng Việt
Slap in the face

Slap in the face (Phrase)
Một hành động thiếu tôn trọng hoặc nhục nhã.
A disrespectful or humiliating act.
His rude comment was a slap in the face to everyone present.
Nhận xét thô lỗ của anh ta là một cái tát vào mặt mọi người.
That decision did not feel like a slap in the face to me.
Quyết định đó không giống như một cái tát vào mặt tôi.
Why did she consider his remarks a slap in the face?
Tại sao cô ấy lại coi nhận xét của anh ta là một cái tát vào mặt?
Cụm từ "slap in the face" dùng để chỉ một hành động hoặc sự kiện gây bất ngờ và có phần xúc phạm. Nghĩa đen ám chỉ một cú tát, nhưng nghĩa bóng thường liên quan đến sự thất vọng hay tổn thương về tình cảm. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được dùng trong cả văn nói và văn viết, phổ biến ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể phụ thuộc vào ngữ cảnh văn hóa cụ thể.
Cụm từ "slap in the face" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng được hình thành từ hình ảnh tượng trưng của hành động tát vào mặt, thường được xem là một sự xúc phạm hoặc khiêu khích. Từ "slap" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ "slāpan", có nghĩa là đánh hoặc tát. Cả cụm từ thể hiện sự bất ngờ hoặc tổn thương, kết nối chặt chẽ với cảm xúc tiêu cực và phản ứng mạnh mẽ trước những sự việc không mong muốn trong đời sống xã hội hiện đại.
Cụm từ "slap in the face" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn đạt sự phản bội hoặc cảm giác bị xúc phạm một cách mạnh mẽ, thường trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, bài viết phản ánh cảm xúc hoặc trong báo chí khi mô tả những trải nghiệm tiêu cực. Việc sử dụng cụm này thường gặp khi nói về sự không công bằng hoặc phản bội trong cả mối quan hệ cá nhân và nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp