Bản dịch của từ Slap together trong tiếng Việt
Slap together

Slap together (Idiom)
Để đặt mọi thứ lại với nhau một cách nhanh chóng và bất cẩn.
To put things together quickly and carelessly.
They slapped together a plan for the community festival in one day.
Họ nhanh chóng lập kế hoạch cho lễ hội cộng đồng trong một ngày.
The organizers didn’t slap together the event; it was well-planned.
Các nhà tổ chức không lập vội sự kiện; nó được lên kế hoạch kỹ lưỡng.
Did they really slap together the social media campaign in a week?
Họ thực sự lập vội chiến dịch truyền thông xã hội trong một tuần sao?
Cụm từ "slap together" thường được sử dụng để chỉ hành động lắp ghép hoặc tạo ra một sản phẩm nhanh chóng và không được chăm sóc kỹ lưỡng, thường mang hàm ý về sự cẩu thả. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được dùng hơn so với tiếng Anh Anh, điều này có thể phản ánh trong các ngữ cảnh chủ yếu như trong nghiên cứu hay sản xuất. Cả hai phiên bản đều có nghĩa tương tự nhưng có thể thấy sự khác biệt về cách thức sử dụng trong các tình huống giao tiếp hằng ngày cũng như trong văn viết.
Cụm từ "slap together" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "slap", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "slāpan", nghĩa là "đánh, vỗ". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển thành nghĩa mô tả hành động kết hợp các vật liệu một cách nhanh chóng và không hoàn hảo. Lịch sử sử dụng cụm từ này phản ánh tính chất tạm bợ và thiếu sự chú ý đến chi tiết, thường dùng để chỉ việc sản xuất hoặc hoàn thiện một cách vội vàng, thường trong ngữ cảnh công việc hoặc sáng tạo.
Cụm từ "slap together" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Viết, liên quan đến mô tả quá trình nhanh chóng hoặc không chính thức trong việc tạo ra một sản phẩm hay ý tưởng. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh đề cập đến việc chuẩn bị đồ ăn, sản xuất nghệ thuật hoặc phát triển ý tưởng. Trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thể hiện sự kết hợp tạm thời, thiếu tính chuyên nghiệp và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp