Bản dịch của từ Slap together trong tiếng Việt

Slap together

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slap together (Idiom)

ˈslæpˈtɑ.ɡɪ.θɚ
ˈslæpˈtɑ.ɡɪ.θɚ
01

Để đặt mọi thứ lại với nhau một cách nhanh chóng và bất cẩn.

To put things together quickly and carelessly.

Ví dụ

They slapped together a plan for the community festival in one day.

Họ nhanh chóng lập kế hoạch cho lễ hội cộng đồng trong một ngày.

The organizers didn’t slap together the event; it was well-planned.

Các nhà tổ chức không lập vội sự kiện; nó được lên kế hoạch kỹ lưỡng.

Did they really slap together the social media campaign in a week?

Họ thực sự lập vội chiến dịch truyền thông xã hội trong một tuần sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slap together/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slap together

Không có idiom phù hợp