Bản dịch của từ Slappers trong tiếng Việt

Slappers

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slappers (Noun)

01

Một âm thanh lớn, đập mạnh.

A loud smacking sound.

Ví dụ

The slappers from the crowd echoed during the concert last night.

Âm thanh vỗ tay từ đám đông vang lên trong buổi hòa nhạc tối qua.

There were no slappers heard at the quiet social gathering.

Không có âm thanh vỗ tay nào được nghe thấy tại buổi gặp mặt xã hội yên tĩnh.

Did you hear the slappers at the festival last weekend?

Bạn có nghe thấy âm thanh vỗ tay tại lễ hội cuối tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slappers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slappers

Không có idiom phù hợp