Bản dịch của từ Slapping trong tiếng Việt
Slapping
Slapping (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của cái tát.
Present participle and gerund of slap.
She is slapping the table to emphasize her point during the debate.
Cô ấy đang vỗ tay lên bàn để nhấn mạnh quan điểm của mình trong cuộc tranh luận.
He is not slapping anyone during the heated discussion at the meeting.
Anh ấy không vỗ tay vào ai trong cuộc thảo luận căng thẳng tại cuộc họp.
Are they slapping their hands to show agreement in the discussion?
Họ có đang vỗ tay để thể hiện sự đồng ý trong cuộc thảo luận không?
Dạng động từ của Slapping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Slap |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Slapped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Slapped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Slaps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Slapping |
Họ từ
"Slapping" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, chỉ hành động vỗ hoặc đánh nhẹ bằng tay. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể mang nghĩa tiêu cực khi ngụ ý sự phê phán hoặc khiển trách, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó có thể được hiểu là hành động vui vẻ hoặc hài hước hơn. Phiên âm của từ này trong tiếng Anh Mỹ là /ˈslæp.ɪŋ/, còn trong tiếng Anh Anh là /ˈslæp.ɪŋ/, cho thấy không có sự khác biệt lớn về cách phát âm trong hai phiên bản.
Từ "slapping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "slap", xuất phát từ tiếng Trung cổ "slappe" có nghĩa là "vỗ" hoặc "đánh". Nguồn gốc La tinh thường không được tìm thấy trong từ này, nhưng có thể liên kết đến thói quen vỗ nhẹ, thể hiện sự phản kháng hoặc sự bất mãn. Ngày nay, "slapping" không chỉ được hiểu theo nghĩa đen mà còn thường được sử dụng một cách hàm ý trong văn hóa hiện đại, diễn tả sự châm biếm hoặc sự thành công.
Từ "slapping" xuất hiện khá ít trong các bài kiểm tra thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến việc mô tả hành động mạnh mẽ hoặc biểu thị sự tức giận. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "slapping" thường được sử dụng để miêu tả hành động vỗ tay hoặc đập mạnh vào bề mặt nào đó, đồng thời cũng là thuật ngữ trong thể thao và văn hóa để diễn tả cảm xúc hoặc phản ứng mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp