Bản dịch của từ Slattern trong tiếng Việt

Slattern

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slattern (Noun)

slˈæɾəɹn
slˈæɾəɹn
01

Một người phụ nữ bẩn thỉu, bừa bộn.

A dirty, untidy woman.

Ví dụ

The slattern lived in a cluttered, unkempt home.

Người phụ nữ lôi thôi sống trong căn nhà bừa bộn, bẩn thỉu.

The slattern's appearance was disheveled and disorganized.

Bề ngoại của người phụ nữ lôi thôi là lộn xộn và không gọn gàng.

The village gossips often criticized the slattern's messy habits.

Những lời đàm tiếu của làng thường chỉ trích những thói quen lôi thôi của người phụ nữ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slattern/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slattern

Không có idiom phù hợp