Bản dịch của từ Slattern trong tiếng Việt
Slattern

Slattern (Noun)
The slattern lived in a cluttered, unkempt home.
Người phụ nữ lôi thôi sống trong căn nhà bừa bộn, bẩn thỉu.
The slattern's appearance was disheveled and disorganized.
Bề ngoại của người phụ nữ lôi thôi là lộn xộn và không gọn gàng.
The village gossips often criticized the slattern's messy habits.
Những lời đàm tiếu của làng thường chỉ trích những thói quen lôi thôi của người phụ nữ.
Họ từ
Từ "slattern" đề cập đến một người phụ nữ có cách ăn mặc bừa bãi hoặc thiếu chăm sóc bản thân, thường mang ý nghĩa tiêu cực. Từ này xuất hiện chủ yếu trong tiếng Anh cổ và hiện nay không còn phổ biến. Trong tiếng Anh, "slattern" không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ; tuy nhiên, trong văn hóa và sử dụng, nó thường liên quan đến sự phê phán về hành vi hoặc tiêu chuẩn đạo đức của phụ nữ.
Từ "slattern" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "slatran", có nghĩa là người phụ nữ lôi thôi, bẩn thỉu. "Slatran" lại bắt nguồn từ gốc từ tiếng Đức cổ "slat", có hàm ý chỉ sự bẩn thỉu hoặc lêu lỏng. Qua thời gian, từ này phát triển để chỉ những người phụ nữ không chăm sóc bản thân hoặc nơi ở của họ, phản ánh quan niệm xã hội về hình ảnh và sự sạch sẽ trong cuộc sống hàng ngày. Ngày nay, "slattern" mang ý nghĩa phê phán, cho thấy sự không chỉn chu và thiếu quan tâm đến bản thân.
Từ "slattern" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường không được nhắc đến do tính chất cụ thể của nó, liên quan đến việc sử dụng mô tả và ngữ cảnh xã hội. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về tình trạng cá nhân hoặc hình ảnh xã hội tiêu cực. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ những cá nhân thiếu tổ chức hoặc kém cỏi trong việc giữ gìn vệ sinh cá nhân và môi trường sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp