Bản dịch của từ Slayer trong tiếng Việt
Slayer

Slayer (Noun)
The slayer was sentenced to life in prison for the murder.
Kẻ giết người đã bị kết án tù chung thân vì tội ám sát.
She is not a slayer, she is a kind and compassionate person.
Cô ấy không phải là kẻ giết người, cô ấy là người tử tế và thông cảm.
Is the alleged slayer the same person seen at the crime scene?
Người được cáo buộc là kẻ giết người có phải là người được nhìn thấy tại hiện trường tội ác không?
The infamous slayer terrorized the city with a string of murders.
Kẻ giết người nổi tiếng làm kinh hoàng thành phố với một chuỗi vụ án mạng.
The police are actively searching for the elusive slayer responsible for the crimes.
Cảnh sát đang tích cực tìm kiếm kẻ giết người khó bắt có trách nhiệm cho các vụ án.
Slayer (Verb)
The detective thought the suspect was the slayer.
Thám tử nghĩ rằng nghi phạm là kẻ giết người.
She denied being the slayer in the interrogation room.
Cô từ chối là kẻ giết người trong phòng thẩm vấn.
Did the witness see the slayer near the crime scene?
Nhân chứng có thấy kẻ giết người gần hiện trường không?
The serial killer was known as the slayer of innocent victims.
Kẻ sát nhân hàng loạt được biết đến với việc giết hại nạn nhân vô tội.
She never wanted to be associated with slaying any living creature.
Cô ấy không bao giờ muốn được liên kết với việc giết chết bất kỳ sinh vật nào.
Họ từ
Từ "slayer" có nghĩa là người hoặc vật gây ra cái chết, thường được sử dụng trong bối cảnh thần thoại hoặc văn hóa đại chúng để mô tả những nhân vật hùng mạnh, có khả năng tiêu diệt quái vật hoặc kẻ thù. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "slayer" thường được dùng tương đương, nhưng trong văn cảnh văn học hoặc thương hiệu như "Buffy the Vampire Slayer", từ này đã trở thành một biểu tượng văn hóa, chỉ một người bảo vệ chống lại kẻ ác. Cách sử dụng có thể thay đổi phụ thuộc vào ngữ cảnh, với nhấn mạnh vào các yếu tố huyền bí hoặc hành động trong tiếng Anh Mỹ hơn so với truyền thống trong tiếng Anh Anh.
Từ "slayer" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ động từ "slēan", có nghĩa là "đánh, giết hại". Từ Latin tương ứng là "caedere", nghĩa là "giết", thể hiện sự bạo lực và sự tiêu diệt. Trong lịch sử, từ này thường được dùng để chỉ những kẻ sát nhân hoặc người chiến đấu, đặc biệt trong bối cảnh thần thoại hoặc văn học. Ngày nay, "slayer" thường được hiểu là kẻ giết mổ, thể hiện tinh thần chiến đấu hoặc khả năng tiêu diệt đối thủ, gắn liền với văn hóa đại chúng và truyền thuyết.
Từ "slayer" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Nghe về các chủ đề nghệ thuật hoặc văn hóa. Trong các bối cảnh khác, "slayer" thường được dùng để chỉ những người hoặc sinh vật tiêu diệt, đặc biệt trong văn hóa đại chúng như phim ảnh, trò chơi điện tử hoặc tiểu thuyết giả tưởng. Thuật ngữ này thường mang ý nghĩa mạnh mẽ, liên quan đến sức mạnh hoặc sự dũng cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp