Bản dịch của từ Slayer trong tiếng Việt

Slayer

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slayer (Noun)

slˈeɪɚ
slˈeɪɚ
01

Những người giết hoặc giết một ai đó.

Those who kill or murder someone.

Ví dụ

The slayer was sentenced to life in prison for the murder.

Kẻ giết người đã bị kết án tù chung thân vì tội ám sát.

She is not a slayer, she is a kind and compassionate person.

Cô ấy không phải là kẻ giết người, cô ấy là người tử tế và thông cảm.

Is the alleged slayer the same person seen at the crime scene?

Người được cáo buộc là kẻ giết người có phải là người được nhìn thấy tại hiện trường tội ác không?

The infamous slayer terrorized the city with a string of murders.

Kẻ giết người nổi tiếng làm kinh hoàng thành phố với một chuỗi vụ án mạng.

The police are actively searching for the elusive slayer responsible for the crimes.

Cảnh sát đang tích cực tìm kiếm kẻ giết người khó bắt có trách nhiệm cho các vụ án.

Slayer (Verb)

01

Giết hoặc giết ai đó.

Kill or murder someone.

Ví dụ

The detective thought the suspect was the slayer.

Thám tử nghĩ rằng nghi phạm là kẻ giết người.

She denied being the slayer in the interrogation room.

Cô từ chối là kẻ giết người trong phòng thẩm vấn.

Did the witness see the slayer near the crime scene?

Nhân chứng có thấy kẻ giết người gần hiện trường không?

The serial killer was known as the slayer of innocent victims.

Kẻ sát nhân hàng loạt được biết đến với việc giết hại nạn nhân vô tội.

She never wanted to be associated with slaying any living creature.

Cô ấy không bao giờ muốn được liên kết với việc giết chết bất kỳ sinh vật nào.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slayer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slayer

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.