Bản dịch của từ Slaying trong tiếng Việt
Slaying

Slaying (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của slay.
Present participle and gerund of slay.
The activists are slaying misconceptions about climate change in society.
Các nhà hoạt động đang tiêu diệt những hiểu lầm về biến đổi khí hậu trong xã hội.
Many people are not slaying their biases during social discussions.
Nhiều người không tiêu diệt định kiến của họ trong các cuộc thảo luận xã hội.
Are you slaying stereotypes in your community meetings?
Bạn có đang tiêu diệt những định kiến trong các cuộc họp cộng đồng không?
Dạng động từ của Slaying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Slay |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Slew |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Slain |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Slays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Slaying |
Họ từ
Từ "slaying" là danh từ và động từ, thường liên quan đến hành động giết chết hoặc tiêu diệt, đặc biệt trong ngữ cảnh thần thoại, văn học và điện ảnh. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng trong một nghĩa ẩn dụ, chỉ việc vượt trội hoặc xuất sắc trong một hoạt động nào đó (ví dụ: "slaying the competition"). Trong tiếng Anh Anh, nghĩa cơ bản của "slaying" vẫn giữ nguyên, nhưng cách sử dụng ẩn dụ có thể ít phổ biến hơn. Sự khác biệt chính nằm ở cách sử dụng trong văn hóa và ngữ cảnh.
Từ "slaying" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "slāgan", có nghĩa là "đánh bại" hoặc "giết chết". Nguồn gốc của từ này có thể truy nguyên đến nguyên mẫu tiếng Đức cổ *slahan, cũng mang nghĩa tương tự. Trong lịch sử, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chiến tranh và xung đột, thể hiện hành động tước đoạt sự sống. Ngày nay, "slaying" không chỉ dừng lại ở nghĩa đen mà còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh ẩn dụ, thể hiện sự xuất sắc hoặc thành công vượt trội trong một lĩnh vực nào đó.
Từ "slaying" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, thường liên quan đến những ngữ cảnh như văn hóa đại chúng, nghệ thuật, hoặc thể thao. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này có thể được sử dụng để chỉ hành động chinh phục hoặc thể hiện sự xuất sắc trong một hoạt động nào đó, như "slaying the competition" trong các cuộc thi. Sự phổ biến của nó phản ánh xu hướng ngôn ngữ hiện đại và sự thay đổi trong cách diễn đạt cảm xúc tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp