Bản dịch của từ Slaying trong tiếng Việt

Slaying

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slaying (Verb)

slˈeiɪŋ
slˈeiɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của slay.

Present participle and gerund of slay.

Ví dụ

The activists are slaying misconceptions about climate change in society.

Các nhà hoạt động đang tiêu diệt những hiểu lầm về biến đổi khí hậu trong xã hội.

Many people are not slaying their biases during social discussions.

Nhiều người không tiêu diệt định kiến của họ trong các cuộc thảo luận xã hội.

Are you slaying stereotypes in your community meetings?

Bạn có đang tiêu diệt những định kiến trong các cuộc họp cộng đồng không?

Dạng động từ của Slaying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Slay

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Slew

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Slain

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Slays

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Slaying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slaying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slaying

Không có idiom phù hợp