Bản dịch của từ Sledgehammered trong tiếng Việt
Sledgehammered

Sledgehammered (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của búa tạ.
Past tense and past participle of sledgehammer.
The community sledgehammered old barriers to improve social cohesion in 2022.
Cộng đồng đã phá bỏ rào cản cũ để cải thiện sự gắn kết xã hội vào năm 2022.
They did not sledgehammered the outdated policies despite community requests.
Họ đã không phá bỏ các chính sách lỗi thời mặc dù có yêu cầu từ cộng đồng.
Did the city sledgehammered the walls separating neighborhoods last year?
Thành phố có phá bỏ những bức tường ngăn cách các khu phố năm ngoái không?
Dạng động từ của Sledgehammered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sledgehammer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sledgehammered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sledgehammered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sledgehammers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sledgehammering |
Họ từ
Từ "sledgehammered" là một dạng quá khứ phân từ của động từ "sledgehammer", có nghĩa là bị đánh hoặc phá hủy mạnh mẽ bằng búa lớn. Trong ngữ cảnh ẩn dụ, nó cũng có thể chỉ các hành động hoặc quyết định mạnh tay, không khoan nhượng. Không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và phát âm của từ này, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh văn hóa, thể hiện phong cách giao tiếp và tính cấp bách trong các tình huống xã hội.
Từ "sledgehammered" bắt nguồn từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai thành phần: "sledgehammer" (búa lớn) và hậu tố "-ed". "Sledge" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sledge", chỉ một loại búa nặng thường được sử dụng trong xây dựng và phá dỡ. Thuật ngữ này dần dần phát triển để chỉ hành động hoặc cảm giác bị đánh mạnh hoặc bị tấn công dữ dội. Ngày nay, "sledgehammered" thường ám chỉ việc bị tác động mãnh liệt, không chỉ về thể chất mà còn về tâm lý.
Từ "sledgehammered" là một động từ tiếng Anh ít được sử dụng trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Tần suất xuất hiện của nó trong các bài thi nghe, nói, đọc và viết là rất thấp do tính chất hình ảnh mạnh mẽ và thường đi kèm với ngữ cảnh cụ thể. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được dùng để mô tả việc phá hủy mạnh mẽ một vật nào đó, thể hiện sự quyết liệt, trong xây dựng hoặc trong ngữ cảnh chuyển nghĩa thể hiện sự áp đặt ý kiến hay quyết định một cách mạnh mẽ.