Bản dịch của từ Sleeping quarters trong tiếng Việt

Sleeping quarters

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sleeping quarters (Noun)

slˈipɨŋ kwˈɔɹtɚz
slˈipɨŋ kwˈɔɹtɚz
01

Một căn phòng trong đó một người ngủ.

A room in which a person sleeps.

Ví dụ

The dormitory provides comfortable sleeping quarters for students.

Ký túc xá cung cấp phòng ngủ thoải mái cho sinh viên.

Some people prefer sharing sleeping quarters with friends rather than strangers.

Một số người thích chia sẻ phòng ngủ với bạn bè hơn là người lạ.

Are there any rules regarding sleeping quarters in your culture?

Có bất kỳ quy định nào về phòng ngủ trong văn hóa của bạn không?

Sleeping quarters (Phrase)

slˈipɨŋ kwˈɔɹtɚz
slˈipɨŋ kwˈɔɹtɚz
01

Một nơi được chỉ định để ngủ.

A place designated for sleeping.

Ví dụ

Do you have separate sleeping quarters in your dormitory?

Bạn có phòng ngủ riêng trong kí túc xá không?

The lack of sleeping quarters in the shelter caused overcrowding issues.

Sự thiếu phòng ngủ tại nơi trú ẩn gây ra vấn đề quá đông người.

Are there enough sleeping quarters for all the participants at the event?

Có đủ phòng ngủ cho tất cả các người tham gia sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sleeping quarters/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sleeping quarters

Không có idiom phù hợp