Bản dịch của từ Sleepwear trong tiếng Việt

Sleepwear

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sleepwear (Noun)

slˈipwɛɹ
slˈipwɛɹ
01

Quần áo thích hợp để mặc trên giường.

Clothing suitable for wearing in bed.

Ví dụ

She bought new sleepwear for the pajama party.

Cô ấy đã mua đồ ngủ mới cho bữa tiệc mặc đồ ngủ.

He doesn't like wearing sleepwear in public places.

Anh ấy không thích mặc đồ ngủ ở nơi công cộng.

Do you think sleepwear is appropriate for a casual gathering?

Bạn nghĩ đồ ngủ có phù hợp cho buổi tụ tập không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sleepwear/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sleepwear

Không có idiom phù hợp