Bản dịch của từ Sleepwear trong tiếng Việt
Sleepwear

Sleepwear (Noun)
She bought new sleepwear for the pajama party.
Cô ấy đã mua đồ ngủ mới cho bữa tiệc mặc đồ ngủ.
He doesn't like wearing sleepwear in public places.
Anh ấy không thích mặc đồ ngủ ở nơi công cộng.
Do you think sleepwear is appropriate for a casual gathering?
Bạn nghĩ đồ ngủ có phù hợp cho buổi tụ tập không?
Từ "sleepwear" chỉ các loại trang phục được thiết kế để mặc khi ngủ, bao gồm pyjama, áo choàng ngủ và đồ lót. Từ này có thể được sử dụng chung cho cả hai biến thể tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "nightwear" cũng phổ biến hơn để chỉ trang phục ngủ. Sleepwear thường nhấn mạnh tính thoải mái, an toàn và thời trang trong giấc ngủ.
Từ "sleepwear" có nguồn gốc từ hai thành phần chính: "sleep" xuất phát từ tiếng Old English "slǣpan", có nghĩa là "ngủ", và "wear" từ tiếng Old English "werian", nghĩa là "mặc". Kết hợp lại, "sleepwear" chỉ những trang phục được thiết kế để mặc khi ngủ. Thế kỷ 20 chứng kiến sự phát triển đa dạng của sleepwear, phản ánh sự thay đổi trong thói quen sinh hoạt và nhu cầu về sự thoải mái, đồng thời thể hiện gu thẩm mỹ cá nhân.
Từ "sleepwear" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến thời trang hoặc mô tả cá nhân. Trong phần Nói, người thí sinh có thể sử dụng từ này khi trình bày về thói quen sinh hoạt cá nhân. Trong phần Viết, "sleepwear" có thể xuất hiện khi mô tả phong cách sống hoặc các sản phẩm tiêu dùng. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các tình huống thương mại liên quan đến thời trang và bán lẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp