Bản dịch của từ Slidden trong tiếng Việt
Slidden

Slidden (Verb)
Phân từ quá khứ của slide.
Past participle of slide.
The population has slidden into poverty since the economic crisis in 2020.
Dân số đã rơi vào nghèo đói kể từ cuộc khủng hoảng kinh tế năm 2020.
Many communities have not slidden back to their previous social status.
Nhiều cộng đồng không trở lại tình trạng xã hội trước đó.
Has the quality of life slidden for families in urban areas?
Chất lượng cuộc sống đã giảm sút cho các gia đình ở khu vực thành phố chưa?
Họ từ
Từ "slidden" là dạng quá khứ phân từ của động từ "slide", có nghĩa là trượt hoặc lướt một cách nhẹ nhàng. Trong tiếng Anh Mỹ, "slidden" thường ít phổ biến hơn và ít được sử dụng so với "slid". Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cả hai hình thức đều được chấp nhận. Cả hai hình thức này mang ý nghĩa tương tự, nhưng "slidden" thường được ưa chuộng trong các ngữ cảnh viết trang trọng hơn.
Từ "slidden" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "slīðan", có nghĩa là "trượt" hay "lướt". Nó bắt nguồn từ tiếng Đức cổ với cùng ý nghĩa, liên quan đến hành động chuyển động một cách mượt mà và không bị cản trở. Trong ngữ cảnh hiện tại, "slidden" là dạng quá khứ phân từ của "slide" (trượt), phản ánh quá trình hoặc trạng thái mà một vật thể di chuyển nhẹ nhàng, thường mang tính chất liên tục và không ngắt quãng.
Từ "slidden" là phân từ quá khứ của động từ "slide" và có tần suất sử dụng thấp trong các phần của bài thi IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện do tính chất cụ thể và ít phổ biến trong các chủ đề học thuật. Ngoài ra, "slidden" thường được sử dụng trong tình huống mô tả chuyển động hay tình huống liên quan đến ma sát, chẳng hạn như trong thể thao hoặc vật lý.