Bản dịch của từ Slide show trong tiếng Việt
Slide show
Noun [U/C]
Slide show (Noun)
slˈaɪdʃˌoʊ
slˈaɪdʃˌoʊ
01
Một bài thuyết trình được bổ sung hoặc dựa trên việc trình chiếu các hình ảnh được chiếu hoặc các slide ảnh.
A presentation supplemented by or based on a display of projected images or photographic slides.
Ví dụ
The slide show at the charity event showcased photos of the beneficiaries.
Buổi trình diễn slide tại sự kiện từ thiện trưng bày hình ảnh của người hưởng lợi.
The slide show about environmental issues raised awareness among students.
Buổi trình diễn slide về vấn đề môi trường nâng cao nhận thức của sinh viên.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Slide show
Không có idiom phù hợp