Bản dịch của từ Slight hint trong tiếng Việt
Slight hint

Slight hint (Verb)
She subtly hinted about the surprise party during the conversation.
Cô ấy đã gợi ý một cách tinh tế về bữa tiệc bất ngờ trong cuộc trò chuyện.
He didn't drop a slight hint regarding the upcoming changes in policies.
Anh ấy không đưa ra một gợi ý nhỏ về những thay đổi sắp tới trong chính sách.
Did they give you a slight hint about the new project details?
Họ có cho bạn một gợi ý nhỏ về chi tiết dự án mới không?
Slight hint (Noun)
Một gợi ý nhỏ.
A small hint.
She gave me a slight hint about the surprise party.
Cô ấy đã cho tôi một gợi ý nhỏ về bữa tiệc bất ngờ.
He didn't pick up on the slight hint she dropped.
Anh ấy không nhận ra gợi ý nhỏ mà cô ấy đã thả.
Did you catch the slight hint in her message?
Bạn đã nắm bắt được gợi ý nhỏ trong tin nhắn của cô ấy chưa?
Từ "slight hint" có nghĩa là một gợi ý nhỏ hoặc nhẹ nhàng, thường được sử dụng để chỉ một thông điệp không rõ ràng hoặc tinh tế nhằm dẫn dắt ai đó đến một nhận thức hoặc hành động cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu trong phát âm có thể thay đổi giữa hai phiên bản, ảnh hưởng đến sự diễn đạt trong giao tiếp.
Từ "slight" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "slēht", có nghĩa là "nhỏ" hoặc "mảnh mai", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "slīht", liên quan đến khái niệm về sự yếu ớt hay mỏng manh. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự chuyển biến từ việc mô tả các đặc điểm vật chất sang ý nghĩa biểu cảm hơn liên quan đến mức độ, thường được sử dụng để chỉ một cái gì đó không đáng kể hoặc không quan trọng. Cách dùng hiện tại của "slight" vẫn giữ nguyên sắc thái này, nhấn mạnh sự nhẹ nhàng hoặc không nghiêm trọng.
Từ "slight" xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi diễn đạt sự khác biệt nhỏ hay nhẹ nhàng là cần thiết. Trong phần nghe, từ này thường dùng để miêu tả sự thay đổi không đáng kể trong thông tin. Trong cuộc sống hàng ngày, "slight" thường được sử dụng để mô tả những điều như sự đau nhẹ, điều chỉnh nhỏ trong kế hoạch hoặc sự khác biệt không rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp