Bản dịch của từ Slight hint trong tiếng Việt

Slight hint

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slight hint (Verb)

slˈaɪt hˈɪnt
slˈaɪt hˈɪnt
01

Để đưa ra một gợi ý nhỏ về một cái gì đó.

To give a slight hint about something.

Ví dụ

She subtly hinted about the surprise party during the conversation.

Cô ấy đã gợi ý một cách tinh tế về bữa tiệc bất ngờ trong cuộc trò chuyện.

He didn't drop a slight hint regarding the upcoming changes in policies.

Anh ấy không đưa ra một gợi ý nhỏ về những thay đổi sắp tới trong chính sách.

Did they give you a slight hint about the new project details?

Họ có cho bạn một gợi ý nhỏ về chi tiết dự án mới không?

Slight hint (Noun)

slˈaɪt hˈɪnt
slˈaɪt hˈɪnt
01

Một gợi ý nhỏ.

A small hint.

Ví dụ

She gave me a slight hint about the surprise party.

Cô ấy đã cho tôi một gợi ý nhỏ về bữa tiệc bất ngờ.

He didn't pick up on the slight hint she dropped.

Anh ấy không nhận ra gợi ý nhỏ mà cô ấy đã thả.

Did you catch the slight hint in her message?

Bạn đã nắm bắt được gợi ý nhỏ trong tin nhắn của cô ấy chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slight hint/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slight hint

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.