Bản dịch của từ Slimebucket trong tiếng Việt

Slimebucket

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slimebucket (Noun)

slˈaɪməkbˌʌkt
slˈaɪməkbˌʌkt
01

Một người bị coi là đáng ghê tởm về mặt đạo đức.

A person who is seen as morally repugnant.

Ví dụ

Many consider that politician a slimebucket for his dishonest actions.

Nhiều người coi chính trị gia đó là một slimebucket vì hành động không trung thực.

She is not a slimebucket; she helps others every day.

Cô ấy không phải là một slimebucket; cô ấy giúp đỡ người khác mỗi ngày.

Is that celebrity really a slimebucket for cheating fans?

Người nổi tiếng đó có thật sự là một slimebucket vì lừa dối người hâm mộ không?

02

Một người bị coi là khó chịu hoặc đáng khinh.

A person regarded as unpleasant or contemptible.

Ví dụ

Many consider John a slimebucket for his rude behavior at parties.

Nhiều người coi John là một kẻ đáng ghét vì hành vi thô lỗ của anh ta ở các bữa tiệc.

She is not a slimebucket; she helps everyone in our community.

Cô ấy không phải là một kẻ đáng ghét; cô ấy giúp đỡ mọi người trong cộng đồng của chúng tôi.

Is Mark a slimebucket for spreading rumors about his friends?

Mark có phải là một kẻ đáng ghét vì đã lan truyền tin đồn về bạn bè không?

03

Một cá nhân đáng khinh, vô danh dự hoặc vô đạo đức.

A despicable dishonorable or unscrupulous individual.

Ví dụ

That politician is a slimebucket for lying about his past.

Chính trị gia đó là một kẻ đáng khinh vì đã nói dối về quá khứ.

I don't trust him; he is a total slimebucket.

Tôi không tin tưởng anh ta; anh ta là một kẻ đáng khinh hoàn toàn.

Is he really a slimebucket, or just misunderstood?

Liệu anh ta có thực sự là một kẻ đáng khinh, hay chỉ bị hiểu lầm?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slimebucket/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slimebucket

Không có idiom phù hợp