Bản dịch của từ Slimebucket trong tiếng Việt
Slimebucket

Slimebucket (Noun)
Many consider that politician a slimebucket for his dishonest actions.
Nhiều người coi chính trị gia đó là một slimebucket vì hành động không trung thực.
She is not a slimebucket; she helps others every day.
Cô ấy không phải là một slimebucket; cô ấy giúp đỡ người khác mỗi ngày.
Is that celebrity really a slimebucket for cheating fans?
Người nổi tiếng đó có thật sự là một slimebucket vì lừa dối người hâm mộ không?
Một người bị coi là khó chịu hoặc đáng khinh.
A person regarded as unpleasant or contemptible.
Many consider John a slimebucket for his rude behavior at parties.
Nhiều người coi John là một kẻ đáng ghét vì hành vi thô lỗ của anh ta ở các bữa tiệc.
She is not a slimebucket; she helps everyone in our community.
Cô ấy không phải là một kẻ đáng ghét; cô ấy giúp đỡ mọi người trong cộng đồng của chúng tôi.
Is Mark a slimebucket for spreading rumors about his friends?
Mark có phải là một kẻ đáng ghét vì đã lan truyền tin đồn về bạn bè không?
Một cá nhân đáng khinh, vô danh dự hoặc vô đạo đức.
A despicable dishonorable or unscrupulous individual.
That politician is a slimebucket for lying about his past.
Chính trị gia đó là một kẻ đáng khinh vì đã nói dối về quá khứ.
I don't trust him; he is a total slimebucket.
Tôi không tin tưởng anh ta; anh ta là một kẻ đáng khinh hoàn toàn.
Is he really a slimebucket, or just misunderstood?
Liệu anh ta có thực sự là một kẻ đáng khinh, hay chỉ bị hiểu lầm?
“Slimebucket” là một từ tiếng Anh mang nghĩa khinh miệt, ám chỉ một người không đáng tin cậy, thường có hành động hoặc tính cách không chính trực. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức và thường gắn liền với sự phản cảm hoặc thô tục. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, mặc dù sự phổ biến của nó có thể khác nhau theo vùng miền và thiết lập ngữ cảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp